Định nghĩa của từ descend to

descend tophrasal verb

xuống tới

////

Cụm từ "descend to" là một giới từ theo sau là dạng động từ nguyên thể, và nó mang ý nghĩa là di chuyển từ một vị trí cao hơn xuống một vị trí thấp hơn hoặc chuyển từ vị trí cao hơn xuống một cấp bậc thấp hơn. Nguồn gốc của từ "descend" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "decent-" ("de" nghĩa là "xuống từ" và "scendo" nghĩa là "Tôi leo lên, tôi vươn lên"). Từ tiếng Latin "decent-" được sử dụng với danh từ và tính từ để chỉ sự giảm cấp bậc, địa vị hoặc thứ bậc, do đó có dạng tính từ "decent" (ngày nay được sử dụng để chỉ "modest" hoặc "respectable"). Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "descend" được sử dụng như một động từ transitive, có nghĩa là "mang xuống từ một vị trí cao hơn, hoặc mang (bản thân) từ một cấp bậc hoặc địa điểm cao hơn". Việc sử dụng "descend to" như một giới từ với một động từ nguyên thể rất phổ biến vào thế kỷ 16, phản ánh sự thay đổi trong ý nghĩa của động từ để chỉ chuyển động từ một vị trí cao hơn. Cách sử dụng này vẫn tồn tại trong tiếng Anh hiện đại và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "descend to the ocean floor," "descend to the letter of the law," hoặc "descend to previously unseen depths of despair."

namespace
Ví dụ:
  • The sun descended behind the mountains, casting a warm glow over the valley below.

    Mặt trời lặn xuống sau dãy núi, tỏa ánh sáng ấm áp xuống thung lũng bên dưới.

  • As the evening approached, the crowds slowly descended from the busy streets to their respective homes.

    Khi màn đêm buông xuống, đám đông từ rời khỏi những con phố đông đúc để trở về nhà của mình.

  • The throbbing beat of the music descended into a deep bass, making the floors reverberate with each thump.

    Nhịp điệu mạnh mẽ của bản nhạc chuyển thành âm trầm sâu, khiến sàn nhà rung lên theo từng nhịp.

  • From the pinnacle of the skyscraper, the city sprawled out below as if displayed on an enormous map, with the lights descending into inky darkness.

    Từ đỉnh của tòa nhà chọc trời, toàn cảnh thành phố trải dài bên dưới như thể được hiển thị trên một bản đồ khổng lồ, với ánh đèn dần chìm vào bóng tối đen kịt.

  • As the storm clouds gathered, the birds descended into the shelter of the trees, seeking safety from the impending downpour.

    Khi những đám mây giông kéo đến, các loài chim bay xuống trú ẩn dưới những tán cây, tìm nơi an toàn để tránh trận mưa rào sắp tới.

  • The wind picked up, sending the leaves of the trees and the feathers of the birds into a frenzy as they descended from their lofty perches.

    Gió nổi lên, khiến lá cây và lông chim rung chuyển dữ dội khi chúng đáp xuống từ chỗ đậu cao của mình.

  • The aircrew descended from the plane, their faces tense with anticipation as they approached the ground, readying themselves for their next assignment.

    Phi hành đoàn bước xuống máy bay, khuôn mặt căng thẳng vì háo hức khi họ tiếp cận mặt đất, chuẩn bị cho nhiệm vụ tiếp theo.

  • The curtains descended around the stage as the actors took their last bow, bringing the show to a close.

    Màn sân khấu được kéo xuống khi các diễn viên cúi chào lần cuối, báo hiệu buổi biểu diễn kết thúc.

  • The river descended gently into the rocky depths, its waters glinting in the light of the moon.

    Dòng sông nhẹ nhàng chảy xuống vực sâu đầy đá, mặt nước lấp lánh dưới ánh trăng.

  • As the days passed, the temperature descended, blanketing the town in a thick layer of wintry snow.

    Khi những ngày trôi qua, nhiệt độ giảm dần, bao phủ thị trấn bằng một lớp tuyết dày mùa đông.