Định nghĩa của từ plummet

plummetverb

dây chì

/ˈplʌmɪt//ˈplʌmɪt/

Từ "plummet" có nguồn gốc thú vị có từ thời trung cổ. Nghĩa gốc của từ này hoàn toàn khác với nghĩa hiện tại của nó. Trong tiếng Anh trung đại, từ "plommenet" được dùng để mô tả một vật có trọng lượng được gắn vào một sợi dây hoặc dây thừng và được dùng để đo độ sâu trong các vùng nước. "Plommenet" bắt nguồn từ tiếng Anh-Norman "plome" có nghĩa là "lead" và "net" có lẽ được dùng để mô tả hình dạng của vật có trọng lượng. Khi vật lý và kỹ thuật phát triển, từ "plummet" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ vật thể nào rơi nhanh, chẳng hạn như một hòn đá hoặc một vật thể rơi trong không khí. Cách sử dụng này vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, với "plummet" có nghĩa là rơi nhanh hoặc đột ngột. Nguồn gốc của "plummet" như một công cụ đo lường đã phần lớn bị lãng quên theo thời gian, nhưng di sản của nó vẫn có thể được nhìn thấy trong các từ như "fathom", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fæðm" có nghĩa là "đường đo", bản thân nó bắt nguồn từ "fæðmnet" có nghĩa là "trọng lượng thăm dò độ sâu". Tóm lại, từ "plummet" bắt nguồn từ tiếng Anh-Norman "plome" có nghĩa là "lead" và "net", phát triển thành tiếng Anh trung đại "plommenet" để mô tả một vật có trọng lượng được sử dụng để đo độ sâu trong nước. Nghĩa rộng hơn của nó là "rơi nhanh" vẫn tồn tại cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquả dọi

meaningdây dọi; dây dò nước

meaninghoá chì (dây câu)

type nội động từ

meaninglao thẳng xuống, rơi thẳng xuống

namespace
Ví dụ:
  • The stock prices of the major companies plummeted overnight, causing panic among investors.

    Giá cổ phiếu của các công ty lớn giảm mạnh chỉ sau một đêm, gây hoang mang cho các nhà đầu tư.

  • The value of the currency plummeted due to the announcement of a new economic policy.

    Giá trị của đồng tiền giảm mạnh do việc công bố chính sách kinh tế mới.

  • The plane suddenly plummeted from the sky, leaving everyone in shock and disbelief.

    Chiếc máy bay đột nhiên lao xuống từ trên trời khiến mọi người đều bàng hoàng và không tin nổi.

  • The popularity of the fashion trend plummeted as soon as it was seen on celebrities.

    Sự phổ biến của xu hướng thời trang này đã giảm mạnh ngay khi nó xuất hiện trên người nổi tiếng.

  • Sales of the best-selling product plummeted after a safety recall was issued.

    Doanh số bán sản phẩm bán chạy nhất đã giảm mạnh sau khi lệnh thu hồi vì lý do an toàn được ban hành.

  • The athlete's confidence plummeted after experiencing a series of defeats.

    Sự tự tin của vận động viên giảm mạnh sau khi trải qua một loạt thất bại.

  • The popularity of the social media platform plummeted when a major data breach was revealed.

    Sự phổ biến của nền tảng truyền thông xã hội này đã giảm mạnh khi một vụ vi phạm dữ liệu lớn bị phát hiện.

  • The temperature plummeted as the winter storm hit, leaving people scrambling for blankets and heaters.

    Nhiệt độ giảm mạnh khi cơn bão mùa đông ập đến, khiến mọi người phải tranh giành chăn và máy sưởi.

  • The company's profits plummeted due to intense competition in the market.

    Lợi nhuận của công ty giảm mạnh do sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.

  • The suspense of the thriller novel plummeted when the ending was revealed to be predictable.

    Sự hồi hộp của tiểu thuyết ly kỳ này giảm mạnh khi cái kết được tiết lộ là quá dễ đoán.