Định nghĩa của từ ancestry

ancestrynoun

Tổ tiên

/ˈænsestri//ˈænsestri/

Từ "ancestry" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Latin "antecessor" có nghĩa là "predecessor" hoặc "tổ tiên", và nó bắt nguồn từ "ante", nghĩa là "trước" và "cessor", nghĩa là "người đến sau". Từ "ancestry" đã du nhập vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ với tên gọi là "ancestre", và cuối cùng phát triển thành cách viết hiện tại. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "ancestry" đề cập cụ thể đến dòng dõi quý tộc hoặc quý tộc của một ai đó, nhấn mạnh đến di sản quý tộc hoặc hoàng gia của họ. Theo thời gian, định nghĩa này được mở rộng để bao gồm cả dòng dõi của một cá nhân hoặc gia đình từ tổ tiên, bao gồm cả dòng dõi quý tộc và dòng dõi thường dân. Ngày nay, từ "ancestry" thường được dùng để chỉ phả hệ, gia phả hoặc di sản của một cá nhân hoặc gia đình, bao gồm cả ý nghĩa về mặt ngôn ngữ và văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtổ tiên, tổ tông, tông môn

meaningdòng họ

namespace
Ví dụ:
  • My great-grandfather's ancestry can be traced back to Scotland, where his forebears lived for generations.

    Tổ tiên của ông cố tôi có thể bắt nguồn từ Scotland, nơi tổ tiên của ông đã sinh sống qua nhiều thế hệ.

  • The history of our family is deeply rooted in our ancestry, and we take pride in preserving our heritage.

    Lịch sử gia đình chúng tôi bắt nguồn sâu xa từ tổ tiên, và chúng tôi tự hào khi bảo tồn di sản này.

  • DNA tests have revealed that my ancestry is predominantly European, with a small percentage of African and Native American ancestry.

    Xét nghiệm DNA đã tiết lộ rằng tổ tiên của tôi chủ yếu là người châu Âu, với một tỷ lệ nhỏ là người châu Phi và người Mỹ bản địa.

  • As an anthropologist, I'm fascinated by the study of ancestry and its impact on culture and identity.

    Là một nhà nhân chủng học, tôi rất hứng thú với việc nghiên cứu về tổ tiên và tác động của nó đến văn hóa và bản sắc.

  • Ancestry websites have allowed me to connect with long-lost relatives and learn more about my family's background.

    Các trang web tra cứu gia phả cho phép tôi kết nối với những người họ hàng đã mất liên lạc từ lâu và tìm hiểu thêm về hoàn cảnh gia đình tôi.

  • My ancestry is a blend of various ethnicities that have converged over time, reflecting the richness of human migration and evolution.

    Tổ tiên của tôi là sự pha trộn của nhiều dân tộc khác nhau đã hội tụ theo thời gian, phản ánh sự phong phú của quá trình di cư và tiến hóa của con người.

  • The study of ancestry continues to reveal new insights and challenges traditional notions of race and identity.

    Nghiên cứu về nguồn gốc tổ tiên tiếp tục hé lộ những hiểu biết mới và thách thức các quan niệm truyền thống về chủng tộc và bản sắc.

  • Ancestry research has also helped me understand the circumstances that led my ancestors to emigrate and settle in a new country.

    Nghiên cứu về tổ tiên cũng giúp tôi hiểu được hoàn cảnh khiến tổ tiên tôi phải di cư và định cư ở một đất nước mới.

  • An awareness of our ancestry is essential in understanding the complex social and political issues that have shaped our society.

    Nhận thức về tổ tiên của chúng ta là điều cần thiết để hiểu được các vấn đề xã hội và chính trị phức tạp đã hình thành nên xã hội của chúng ta.

  • The knowledge of our ancestry enables us to honor our roots, acknowledge our obligations, and project our heritage into the future.

    Kiến thức về tổ tiên cho phép chúng ta tôn vinh nguồn cội, thừa nhận nghĩa vụ của mình và phát huy di sản của mình trong tương lai.