ngoại động từ
để lại (bằng chúc thư)
truyền lại (cho đời sau)
lưu giữ
/bɪˈkwiːð//bɪˈkwiːð/Từ "bequeath" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bequester", bắt nguồn từ tiếng Latin "benefaciere", có nghĩa là "làm điều tốt" hoặc "có lợi". Vào thế kỷ 14, từ "bequeath" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "ban tặng" hoặc "cho" thứ gì đó như một món quà hoặc lợi ích. Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn, ám chỉ hành động trao tặng thứ gì đó, thường là tài sản hoặc vật sở hữu, cho ai đó trong di chúc sau khi chết. Nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, thường trong các bối cảnh pháp lý và chính thức, chẳng hạn như trong cụm từ "to bequeath one's estate to one's heirs."
ngoại động từ
để lại (bằng chúc thư)
truyền lại (cho đời sau)
to say in a will that you want somebody to have your property, money, etc. after you die
nói trong di chúc rằng bạn muốn ai đó có tài sản, tiền bạc, v.v. của bạn sau khi bạn chết
Ông để lại toàn bộ tài sản của mình (= tất cả tiền bạc và tài sản) cho con gái mình.
Ông để lại cho con gái toàn bộ tài sản của mình.
Bà cố đã để lại bộ đồ trang sức cổ của mình cho đứa cháu gái út.
Trong di chúc, doanh nhân giàu có này đã hiến tặng một phần tài sản đáng kể cho trường cũ của mình.
Sau một thời gian dài lâm bệnh, tác giả đã để lại di sản văn học của mình cho một nhà xuất bản nhỏ, độc lập.
Từ, cụm từ liên quan
to leave the results of your work, knowledge, etc. for other people to use or deal with, especially after you have died
để lại kết quả công việc, kiến thức, v.v. của bạn cho người khác sử dụng hoặc giải quyết, đặc biệt là sau khi bạn qua đời
Chính phủ trước đây đã để lại một di sản nhiều vấn đề.