Định nghĩa của từ successor

successornoun

người kế nhiệm

/səkˈsesə(r)//səkˈsesər/

Từ "successor" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "super" có nghĩa là "above" và "cessor" có nghĩa là "đã đi trước". Trong tiếng Latin, cụm từ "successor" theo nghĩa đen có nghĩa là "người đã vượt lên trên người khác", ám chỉ một người đã thay thế người khác. Từ "successor" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, người đã lấy nó từ cụm từ tiếng Latin. Trong tiếng Anh cổ, từ tương đương là "æftergenga", có nghĩa là "người đến sau". Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã phát triển thành dạng và định nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ một người hoặc vật thay thế người khác, thường ở vị trí có trách nhiệm hoặc thẩm quyền.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự

typeDefault

meaningphần tử tiếp sau, người thừa kế

meaningimmediate s. phần tử ngay sau

namespace
Ví dụ:
  • After the successful tenure of the previous CEO, the company has appointed a new successor to continue driving growth and strategic planning.

    Sau nhiệm kỳ thành công của CEO trước, công ty đã bổ nhiệm người kế nhiệm mới để tiếp tục thúc đẩy tăng trưởng và lập kế hoạch chiến lược.

  • The Bishop's resignation has led to the appointment of a new successor, who will take on the spiritual leadership of the diocese.

    Việc từ chức của Giám mục đã dẫn đến việc bổ nhiệm một người kế nhiệm mới, người sẽ đảm nhận vai trò lãnh đạo tinh thần của giáo phận.

  • In the event that the current Senator steps down, a successor will be chosen to assume their seat in the legislature.

    Trong trường hợp Thượng nghị sĩ hiện tại từ chức, người kế nhiệm sẽ được chọn để đảm nhiệm ghế của họ trong cơ quan lập pháp.

  • After a long and distinguished career in academia, the university president selected a new successor to continue advancing the institution's academic mission.

    Sau một sự nghiệp dài và thành công trong học viện, hiệu trưởng trường đại học đã chọn một người kế nhiệm mới để tiếp tục thúc đẩy sứ mệnh học thuật của trường.

  • Following the untimely passing of the distinguished politician, a successor has been elected to carry on their legacy of service to the community.

    Sau sự ra đi đột ngột của chính trị gia lỗi lạc, một người kế nhiệm đã được bầu để tiếp tục di sản phục vụ cộng đồng của họ.

  • The retiring chairman of the board has recommended a highly respected member of the company as successor, citing their proven track record and strategic acumen.

    Vị chủ tịch hội đồng quản trị sắp nghỉ hưu đã giới thiệu một thành viên được kính trọng của công ty làm người kế nhiệm, với lý do là thành tích đã được chứng minh và sự nhạy bén về mặt chiến lược của họ.

  • After serving for many years as managing director, the company's founders have appointed a new successor to lead the organization into the future.

    Sau nhiều năm giữ chức giám đốc điều hành, những người sáng lập công ty đã bổ nhiệm một người kế nhiệm mới để lãnh đạo tổ chức trong tương lai.

  • The monarch's decision to abdicate has triggered a succession process, with a new member of the royal family set to assume the throne.

    Quyết định thoái vị của nhà vua đã mở ra một quá trình kế vị, với một thành viên mới của hoàng gia chuẩn bị lên ngôi.

  • The board has chosen a new successor to replace the outgoing CEO, citing their impressive leadership skills and commitment to the company's core values.

    Hội đồng quản trị đã chọn ra người kế nhiệm mới để thay thế CEO sắp mãn nhiệm, với lý do là họ có kỹ năng lãnh đạo ấn tượng và cam kết với các giá trị cốt lõi của công ty.

  • In a move to ensure continuity and stability, the CEO has identified a talented executive as successor, with a plan for a smooth and orderly transition of leadership.

    Trong một động thái nhằm đảm bảo tính liên tục và ổn định, CEO đã xác định một giám đốc điều hành tài năng làm người kế nhiệm, với kế hoạch chuyển giao quyền lãnh đạo diễn ra suôn sẻ và có trật tự.