Định nghĩa của từ pretender

pretendernoun

kẻ giả danh

/prɪˈtendə(r)//prɪˈtendər/

Từ "pretender" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pretendre", có nghĩa là "giả vờ" hoặc "tuyên bố". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một người giả vờ là thứ gì đó hoặc ai đó mà họ không phải, thường là vì lợi ích hoặc lợi thế cá nhân. Vào thế kỷ 14, từ "pretender" đã đi vào tiếng Anh và thường được dùng để mô tả kẻ mạo danh hoặc người đã khai man về một danh hiệu, vị trí hoặc địa vị. Theo thời gian, thuật ngữ này có thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm người đưa ra những tuyên bố quá mức hoặc sai sự thật, hoặc người cố gắng lừa dối hoặc gây hiểu lầm cho người khác. Ngày nay, từ "pretender" thường được dùng để mô tả người đang cố gắng lừa dối hoặc thao túng người khác, thường là trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đòi hỏi không chính đáng, người yêu sách không chính đáng (một quyền lợi, một tước vị...)

meaningngười giả vờ giả vĩnh, người giả đò, người giả b

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's ex-husband always claimed to be a successful businessman, but in reality, he was a pretender, as his company went bankrupt within a year of starting.

    Chồng cũ của Sarah luôn tự nhận mình là một doanh nhân thành đạt, nhưng thực tế, anh ta chỉ là kẻ giả tạo, vì công ty của anh ta đã phá sản chỉ sau một năm thành lập.

  • Don't listen to the pretender who tries to discourage you from pursuing your dreams. Trust in your own abilities and hard work.

    Đừng nghe những kẻ giả vờ cố gắng ngăn cản bạn theo đuổi ước mơ. Hãy tin vào khả năng và sự chăm chỉ của chính mình.

  • Despite his flashy lifestyle and expensive car, many people suspect that the wealthy celebrity is actually a pretender, hiding a string of bad debts and financial mismanagement.

    Bất chấp lối sống xa hoa và xe hơi đắt tiền, nhiều người nghi ngờ rằng người nổi tiếng giàu có này thực chất là kẻ giả tạo, che giấu hàng loạt khoản nợ xấu và quản lý tài chính kém.

  • The thriller writer's success came to an abrupt end when it was revealed that his popular books were actually penned by a ghostwriter, making him nothing more than a pretender to the literary crown.

    Thành công của nhà văn chuyên viết truyện ly kỳ này đã kết thúc đột ngột khi người ta phát hiện ra rằng những cuốn sách nổi tiếng của ông thực chất được chấp bút bởi một người viết thuê, khiến ông chẳng khác gì một kẻ giả danh ngôi vị văn chương.

  • The charity organization's CEO was accused of being a pretender, as it was found that a significant portion of the donations supposedly going to help the poor were instead being siphoned off into his personal accounts.

    Tổng giám đốc điều hành của tổ chức từ thiện này bị cáo buộc là kẻ giả danh, vì người ta phát hiện ra rằng một phần đáng kể số tiền quyên góp được cho là dùng để giúp đỡ người nghèo thực chất lại được chuyển vào tài khoản cá nhân của ông.

  • The politician's promises to reform the broken system were nothing more than a pretense, as he was found to be accepting large sums of money from shady interest groups behind the scenes.

    Lời hứa cải cách hệ thống yếu kém của chính trị gia này chỉ là cái cớ, vì ông bị phát hiện đã nhận một khoản tiền lớn từ các nhóm lợi ích mờ ám đằng sau hậu trường.

  • Some people criticized the movie's success as being a result of nothing more than a pretender's skills, as the director was accused of relying too much on luck to get ahead.

    Một số người chỉ trích sự thành công của bộ phim là kết quả của kỹ năng giả vờ, vì đạo diễn bị cáo buộc là quá phụ thuộc vào may mắn để thành công.

  • When the conman was exposed, it became apparent that he was nothing more than a pretender, having spent his entire career deceiving others, and living a life of pure excess.

    Khi kẻ lừa đảo bị vạch trần, mọi người mới thấy rõ hắn chỉ là một kẻ giả danh, đã dành toàn bộ sự nghiệp của mình để lừa dối người khác và sống một cuộc sống xa hoa.

  • The activist's avid followers soon discovered that their hero was actually a pretender, as it was revealed that he misappropriated huge sums of money from the organization he founded.

    Những người ủng hộ nhiệt thành của nhà hoạt động này sớm phát hiện ra rằng anh hùng của họ thực chất là một kẻ giả danh, vì ông ta đã biển thủ số tiền lớn từ tổ chức mà ông ta thành lập.

  • Realizing too late that the judge was nothing more than a pretender, the defendant could not believe how easily his rights as a citizen were trampled upon, leaving him with a bitter sense of injustice.

    Nhận ra quá muộn rằng thẩm phán chỉ là kẻ giả danh, bị cáo không thể tin rằng quyền công dân của mình dễ dàng bị chà đạp đến thế, khiến anh ta cảm thấy cay đắng vì bất công.

Từ, cụm từ liên quan