Định nghĩa của từ devolve

devolveverb

chuyển giao

/dɪˈvɒlv//dɪˈvɑːlv/

Từ "devolve" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "revertere ad voluntatem", có nghĩa là "trở về với ý muốn của một người". Cụm từ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "re" (có nghĩa là "again") và "vertere" (có nghĩa là "quay lại"). Vào thời trung cổ, các thư ký người Anh dịch các văn bản pháp lý từ tiếng Latin sang tiếng Anh bắt đầu sử dụng cụm từ "reverteth" để biểu thị việc chuyển giao thẩm quyền hoặc quyền lực từ một thẩm quyền cao hơn sang một thẩm quyền thấp hơn. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "devolve," có cùng ý nghĩa nhưng có dạng ngắn hơn và súc tích hơn. Vì vậy, ngày nay, thuật ngữ "devolve" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và pháp lý để biểu thị việc chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền hạn từ một cơ quan trung ương xuống một cấp thấp hơn hoặc cấp địa phương.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrao cho, uỷ thác cho; trút cho

exampleresponsibility that devolves on someone: trách nhiệm trút vào đầu ai

exampleto devolve powers to someone: uỷ quyền cho ai

exampleto devolve responsibility on (upon, to) someone: trút trách nhiệm cho ai

type nội động từ (: on, upon)

meaningđược trao cho, được uỷ cho; rơi vào, để vào, trút lên

exampleresponsibility that devolves on someone: trách nhiệm trút vào đầu ai

exampleto devolve powers to someone: uỷ quyền cho ai

exampleto devolve responsibility on (upon, to) someone: trút trách nhiệm cho ai

namespace
Ví dụ:
  • The decision to close the local hospital devolved to the town council due to budget constraints.

    Quyết định đóng cửa bệnh viện địa phương được chuyển giao cho hội đồng thị trấn do hạn chế về ngân sách.

  • The responsibility for implementing environmental policies in rural areas has devolved to regional governments.

    Trách nhiệm thực hiện các chính sách môi trường ở vùng nông thôn đã được chuyển giao cho chính quyền khu vực.

  • Following a government restructuring, many powers have devolved to the Welsh Assembly.

    Sau khi tái cấu trúc chính phủ, nhiều quyền hạn đã được chuyển giao cho Hội đồng xứ Wales.

  • The enforcement of traffic laws in certain areas has devolved to the local police force.

    Việc thực thi luật giao thông ở một số khu vực đã được chuyển giao cho lực lượng cảnh sát địa phương.

  • The authority to regulate specific industries has devolved to industry-specific bodies.

    Thẩm quyền quản lý các ngành công nghiệp cụ thể đã được phân cấp cho các cơ quan chuyên ngành.

  • The confirmation of planning permissions has devolved to local authorities due to a decentralization policy.

    Việc xác nhận giấy phép quy hoạch đã được chuyển giao cho chính quyền địa phương do chính sách phân cấp.

  • After a constitutional reform, certain powers have devolved to autonomous regions.

    Sau cải cách hiến pháp, một số quyền hạn đã được chuyển giao cho các khu tự trị.

  • The setting of education standards has devolved to individual academies, a result of the government's academy schools programme.

    Việc thiết lập các tiêu chuẩn giáo dục đã được chuyển giao cho từng học viện, là kết quả của chương trình trường học của chính phủ.

  • In light of numerous scandals, investigative powers have devolved to specialised bodies in the area of public administration.

    Sau nhiều vụ bê bối, quyền điều tra đã được chuyển giao cho các cơ quan chuyên môn trong lĩnh vực hành chính công.

  • Due to budget cuts, the accountability for repairing local roads has devolved to the district councils.

    Do cắt giảm ngân sách, trách nhiệm sửa chữa các tuyến đường địa phương đã được chuyển giao cho hội đồng quận.