Định nghĩa của từ derogatory

derogatoryadjective

xúc phạm

/dɪˈrɒɡətri//dɪˈrɑːɡətɔːri/

Từ "derogatory" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "down" hoặc "downward" và "rogare" có nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "de rogare" được sử dụng để mô tả một câu hỏi hoặc đơn thỉnh cầu được đưa ra chống lại ai đó, ngụ ý một sự suy yếu hoặc chuyển động đi xuống. Vào thế kỷ 16, cụm từ này được dịch sang tiếng Anh trung đại là "derogatory" và ý nghĩa của nó đã phát triển thành việc mô tả một lời buộc tội hoặc chỉ trích khiến ai đó hoặc một cái gì đó mất uy tín. Theo thời gian, từ này đã mở rộng để bao hàm bất kỳ biểu hiện hoặc hành động nào hạ thấp, phỉ báng hoặc hạ thấp giá trị của ai đó hoặc một cái gì đó. Ngày nay, "derogatory" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả ngôn ngữ hoặc hành vi được coi là xúc phạm, thiếu tôn trọng hoặc có hại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...)

examplea derogatory remark: lời nhận xét làm giảm giá trị người khác

examplea derogatory behaviour: cách cư xử không xứng với phẩm giá của mình

meaning(pháp lý) vi phạm, làm trái (luật pháp)

namespace
Ví dụ:
  • The politician's opponent used derogatory remarks to discredit his character during a debate.

    Đối thủ của chính trị gia này đã sử dụng những lời lẽ xúc phạm để hạ thấp uy tín của ông trong một cuộc tranh luận.

  • The article contained several derogatory comments about the celebrity's appearance.

    Bài viết có chứa nhiều bình luận mang tính chê bai ngoại hình của người nổi tiếng.

  • The manager's criticism of the team's performance was filled with derogatory remarks that dampened their morale.

    Lời chỉ trích của người quản lý về màn trình diễn của đội đầy những nhận xét mang tính xúc phạm làm giảm tinh thần của họ.

  • Despite apologizing for her errant behavior, her coworkers still used derogatory language to describe her.

    Mặc dù đã xin lỗi vì hành vi sai trái của mình, các đồng nghiệp vẫn dùng ngôn ngữ miệt thị để miêu tả cô.

  • The author's use of derogatory terms to describe the opposing team fueled preconceived notions and prejudices.

    Việc tác giả sử dụng những thuật ngữ miệt thị để mô tả đội đối phương đã làm nảy sinh những quan niệm và định kiến ​​cố hữu.

  • The slur used towards the elderly woman in the park was a clear instance of derogatory language.

    Câu nói miệt thị dành cho người phụ nữ lớn tuổi trong công viên rõ ràng là một ví dụ về ngôn ngữ xúc phạm.

  • The post on social media was rife with derogatory comments that targeted the religious beliefs of the person it was about.

    Bài đăng trên mạng xã hội đầy rẫy những bình luận mang tính xúc phạm nhắm vào tín ngưỡng tôn giáo của người đăng bài.

  • The derogatory coatings on the walls of the kitchen were evidence of the unpleasant atmosphere that had been created by the workforce.

    Những lớp sơn bẩn trên tường bếp là bằng chứng cho thấy bầu không khí khó chịu do lực lượng lao động tạo ra.

  • The salesman's crude language, filled with derogatory terms, put the customer off from buying the product.

    Ngôn ngữ thô lỗ của người bán hàng, đầy những từ ngữ miệt thị, đã khiến khách hàng không muốn mua sản phẩm.

  • The derogatory comments made during the mock exam left the students feeling demotivated and insecure about their abilities.

    Những bình luận mang tính xúc phạm trong kỳ thi thử khiến học sinh cảm thấy mất động lực và mất tự tin về khả năng của mình.