Định nghĩa của từ abusive

abusiveadjective

mắng nhiếc

/əˈbjuːsɪv//əˈbjuːsɪv/

Từ "abusive" bắt nguồn từ tiếng Latin "abusivus", có nghĩa là "liên quan đến lạm dụng". Bản thân "Abuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abusus", có nghĩa là "misuse" hoặc "sử dụng sai mục đích". Tiền tố "ab-" ám chỉ sự sai lệch so với chuẩn mực hoặc việc sử dụng sai mục đích của một cái gì đó. Theo thời gian, "abusive" đã phát triển để mô tả hành vi có hại, xúc phạm hoặc không phù hợp, đặc biệt là liên quan đến các cuộc tấn công bằng lời nói hoặc hành động, sự thờ ơ hoặc bóc lột.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglạm dụng

meaninglăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa

exampleabusive words: những lời chưởi rủa, những lời sỉ nhục

meaninglừa dối, lừa gạt

namespace

rude and offensive; criticizing rudely and unfairly

thô lỗ và xúc phạm; chỉ trích một cách thô lỗ và không công bằng

Ví dụ:
  • abusive language/remarks

    ngôn ngữ/nhận xét lăng mạ

  • He became abusive when he was drunk.

    Anh ta trở nên bạo hành khi say rượu.

  • She was fined for making abusive comments to the referee.

    Cô bị phạt vì có những bình luận lăng mạ trọng tài.

involving violence

liên quan đến bạo lực

Ví dụ:
  • an abusive relationship

    một mối quan hệ lạm dụng

  • emotionally/physically/sexually abusive

    lạm dụng tình cảm/thể chất/tình dục

involving the use of power or knowledge unfairly or wrongly

liên quan đến việc sử dụng quyền lực hoặc kiến ​​thức một cách không công bằng hoặc sai trái

Ví dụ:
  • the abusive practices of some businesses

    hành vi lạm dụng của một số doanh nghiệp