Định nghĩa của từ degrading

degradingadjective

xuống cấp

/dɪˈɡreɪdɪŋ//dɪˈɡreɪdɪŋ/

Từ "degrading" bắt nguồn từ tiếng Latin "degradare", theo nghĩa đen có nghĩa là "bước xuống". Lần đầu tiên nó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động hạ thấp thứ hạng hoặc địa vị xã hội của ai đó. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa rộng hơn, biểu thị một quá trình làm giảm hoặc hạ thấp một cái gì đó về chất lượng, giá trị hoặc địa vị đạo đức. Sự thay đổi này phản ánh cách các hệ thống phân cấp xã hội và các giá trị xã hội ảnh hưởng đến ý nghĩa của ngôn ngữ theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninglàm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ

namespace
Ví dụ:
  • The comments made by the influencer's followers were incredibly degrading, causing her to become emotionally distressed and drop out of social media entirely.

    Những bình luận của người theo dõi cô ấy có tính xúc phạm vô cùng nghiêm trọng, khiến cô ấy bị tổn thương về mặt cảm xúc và hoàn toàn từ bỏ mạng xã hội.

  • The prison conditions were degrading, with overflowing trash bins, moldy walls, and broken fixtures.

    Điều kiện trong tù rất tệ hại, với thùng rác đầy ắp, tường mốc meo và đồ đạc hỏng hóc.

  • The CEO's behavior towards his subordinates was degrading, as he often belittled their ideas and publicly humiliated them in meetings.

    Hành vi của CEO đối với cấp dưới rất đáng khinh bỉ, vì ông thường coi thường ý tưởng của họ và làm nhục họ trước công chúng trong các cuộc họp.

  • The way the police officer spoke to the suspect was degrading, with a condescending tone and use of derogatory language.

    Cách cảnh sát nói chuyện với nghi phạm rất thô lỗ, với giọng điệu coi thường và sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.

  • The treatments prescribed by the medical practitioner for the patient's condition were degrading, as they caused severe pain and discomfort with little or no real benefit.

    Các phương pháp điều trị do bác sĩ kê đơn cho tình trạng của bệnh nhân rất tệ vì chúng gây ra đau đớn và khó chịu dữ dội mà ít hoặc không mang lại lợi ích thực sự.

  • The clothes in the thrift store's sales section were degrading, with holes, stains, and tears that rendered them barely wearable.

    Quần áo trong khu bán đồ cũ đã xuống cấp, đầy lỗ thủng, vết bẩn và vết rách khiến chúng hầu như không thể mặc được.

  • The actions of the landlord towards the tenants were degrading, with habitually withholding rent receipts and constantly increasing rent without justification.

    Hành động của chủ nhà đối với người thuê nhà rất đê tiện, thường xuyên giữ lại biên lai tiền thuê nhà và liên tục tăng tiền thuê nhà mà không có lý do chính đáng.

  • The bullying and name-calling by the students in the school's corridors were degrading, leaving the victim feeling ostracized and harmed.

    Việc bắt nạt và lăng mạ của học sinh trong hành lang trường học rất đáng bị lên án, khiến nạn nhân cảm thấy bị xa lánh và tổn thương.

  • The treatment of the prisoners in solitary confinement was degrading, with restricted access to light, air, and human contact that greatly affected their mental and physical wellbeing.

    Việc đối xử với các tù nhân trong phòng giam biệt lập rất tàn bạo, họ bị hạn chế tiếp xúc với ánh sáng, không khí và tiếp xúc với con người, ảnh hưởng rất lớn đến sức khỏe tinh thần và thể chất của họ.

  • The language and behavior of the player's opponent during the sporting event were degrading, with frequent verbal abuse, aggressive tackles, and unsportsmanlike conduct.

    Ngôn ngữ và hành vi của đối thủ trong suốt sự kiện thể thao rất đáng chê trách, thường xuyên lăng mạ bằng lời nói, vào bóng hung hăng và hành vi phi thể thao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches