Định nghĩa của từ demeaning

demeaningadjective

hạ thấp

/dɪˈmiːnɪŋ//dɪˈmiːnɪŋ/

"Demeaning" bắt nguồn từ động từ "demean", bản thân nó có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "demeiner" có nghĩa là "hành xử, cư xử". Từ này phát triển từ tiếng Latin "deminere" có nghĩa là "hạ thấp, làm giảm hoặc làm mất phẩm giá". Nghĩa gốc của "demean" trung tính hơn, chỉ đơn giản là ám chỉ hành động hoặc hành vi của một người. Theo thời gian, nó mang hàm ý tiêu cực là hạ thấp phẩm giá hoặc giá trị của ai đó, dẫn đến việc sử dụng "demeaning" hiện đại như một từ mô tả điều gì đó thiếu tôn trọng hoặc xúc phạm.

Tóm Tắt

typetính từ

meaninglàm mất phẩm giá, làm mất giá trị

namespace
Ví dụ:
  • The way my boss spoke to me during the meeting was demeaning. His comments made me feel small and insignificant.

    Cách sếp tôi nói chuyện với tôi trong cuộc họp thật là hạ thấp phẩm giá. Những bình luận của ông ấy khiến tôi cảm thấy mình nhỏ bé và tầm thường.

  • The constant criticism and belittling remarks from my team members are demeaning and negatively impacting my self-esteem.

    Những lời chỉ trích và nhận xét coi thường liên tục từ các thành viên trong nhóm làm tôi mất phẩm giá và ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của tôi.

  • The way she talked to the new employee was demeaning and made it clear that she did not respect or value her input.

    Cách cô ấy nói chuyện với nhân viên mới tỏ ra hạ thấp nhân viên và cho thấy rõ ràng là cô ấy không tôn trọng hoặc coi trọng ý kiến ​​đóng góp của nhân viên đó.

  • His demeaning attitude towards women in the workplace is completely unacceptable and needs to be addressed.

    Thái độ coi thường phụ nữ của anh ta tại nơi làm việc là hoàn toàn không thể chấp nhận được và cần phải được giải quyết.

  • The reporter's questioning during the interview was demeaning and made me feel like I was being grilled for my every word.

    Câu hỏi của phóng viên trong suốt buổi phỏng vấn mang tính hạ thấp phẩm giá và khiến tôi cảm thấy như mình đang bị tra hỏi từng lời.

  • The way she spoke to me after I made a mistake was demeaning and left me feeling helpless and inadequate.

    Cách cô ấy nói chuyện với tôi sau khi tôi mắc lỗi thật là hạ thấp phẩm giá và khiến tôi cảm thấy bất lực và bất lực.

  • His demeaning behavior during our conversation made me doubt my own abilities and hindered my confidence.

    Hành vi hạ thấp phẩm giá của anh ta trong cuộc trò chuyện khiến tôi nghi ngờ khả năng của chính mình và cản trở sự tự tin của tôi.

  • The way they treated our team during the presentation was demeaning and disrespectful. It left us feeling undervalued and demoralized.

    Cách họ đối xử với nhóm của chúng tôi trong buổi thuyết trình thật là hạ thấp và thiếu tôn trọng. Điều đó khiến chúng tôi cảm thấy bị đánh giá thấp và mất tinh thần.

  • The judge's demeaning tone and body language during the hearing left me feeling powerless and unable to defend myself effectively.

    Giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể coi thường của thẩm phán trong suốt phiên điều trần khiến tôi cảm thấy bất lực và không thể tự bào chữa hiệu quả.

  • As a supervisor, it's important to remember that demeaning comments or actions towards your team members can have a significant negative impact on their performance and morale.

    Là người giám sát, điều quan trọng cần nhớ là những bình luận hoặc hành động hạ thấp nhân viên có thể ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến hiệu suất và tinh thần của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches