Định nghĩa của từ uncomplimentary

uncomplimentaryadjective

không đồng yếu

/ʌnˌkɒmplɪˈmentri//ʌnˌkɑːmplɪˈmentri/

"Uncomplimentary" là một từ tương đối đơn giản, được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" với danh từ "complimentary". * **"Un-"** là tiền tố phủ định, có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với". * **"Complimentary"** dùng để chỉ một thứ gì đó thể hiện sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ. Do đó, "uncomplimentary" có nghĩa là "không thể hiện sự khen ngợi hoặc ngưỡng mộ", hoặc nói một cách đơn giản hơn, "critical" hoặc "xúc phạm". Nguồn gốc của từ này nằm ở từ tiếng Latin "complimentum", dùng để chỉ một cách diễn đạt trang trọng về sự tôn trọng hoặc lòng tự trọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông có tính chất khen ngợi, không làm vui lòng

namespace
Ví dụ:
  • The critic's review of the play was filled with uncomplimentary remarks about the acting and production values.

    Bài đánh giá của nhà phê bình về vở kịch đầy rẫy những nhận xét không hay về diễn xuất và giá trị sản xuất.

  • Her boss gave her an uncomplimentary evaluation, mentioning several areas where she needed to improve.

    Sếp của cô đã đưa ra một đánh giá không mấy tích cực, chỉ ra một số lĩnh vực mà cô cần phải cải thiện.

  • The athlete received an uncomplimentary comment from the coach after missing a crucial shot in the game.

    Vận động viên này đã nhận được lời nhận xét không hay từ huấn luyện viên sau khi bỏ lỡ một cú đánh quan trọng trong trận đấu.

  • The restaurant's online reviews were filled with uncomplimentary critiques of the food, service, and atmosphere.

    Các đánh giá trực tuyến về nhà hàng đầy rẫy những lời chỉ trích không hay về thức ăn, dịch vụ và bầu không khí.

  • Despite winning the competition, the judge's feedback was uncomplimentary, criticizing the performer's technique and execution.

    Mặc dù giành chiến thắng trong cuộc thi, nhưng phản hồi của giám khảo lại không mấy tích cực, chỉ trích kỹ thuật và cách thực hiện của người biểu diễn.

  • The customer's complaint to the company's customer service department resulted in an uncomplimentary response, further escalating the issue.

    Khiếu nại của khách hàng gửi đến bộ phận dịch vụ khách hàng của công ty đã nhận được phản hồi không mấy tích cực, khiến vấn đề càng trở nên trầm trọng hơn.

  • The politician's opponent launched a campaign of uncomplimentary ads, painting them as unfit for office.

    Đối thủ của chính trị gia này đã phát động một chiến dịch quảng cáo không hay, coi họ là không phù hợp với chức vụ.

  • The coach's uncomplimentary words during half-time rallied the team, who came back stronger in the second half.

    Những lời nói không hay của huấn luyện viên trong giờ nghỉ giải lao đã động viên toàn đội và họ đã trở lại mạnh mẽ hơn trong hiệp 2.

  • The dissatisfied employee's uncomplimentary comments about the company's policies and management led to a transfer request.

    Những bình luận không hay của nhân viên không hài lòng về chính sách và cách quản lý của công ty đã dẫn đến yêu cầu chuyển công tác.

  • The uncomplimentary remarks made by the guest speaker at the conference caused a backlash and damaged the organizer's reputation.

    Những phát biểu không hay của diễn giả khách mời tại hội nghị đã gây ra phản ứng dữ dội và làm tổn hại đến danh tiếng của đơn vị tổ chức.