Định nghĩa của từ scathing

scathingadjective

ghê tởm

/ˈskeɪðɪŋ//ˈskeɪðɪŋ/

"Scathing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scæðan", có nghĩa là "làm tổn thương" hoặc "làm hại". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả thứ gì đó gây ra tổn thương về mặt vật lý, như một vật sắc nhọn hoặc một cú đánh mạnh. Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang mô tả thứ gì đó gây ra tổn thương về mặt cảm xúc hoặc danh tiếng, như một lời chỉ trích gay gắt hoặc một nhận xét cay độc. Sự thay đổi này có liên quan đến sự liên kết của từ này với hành động "scorching" hoặc "burning", ám chỉ một lực mạnh và gây tổn hại.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggay gắt, cay độc, ác

examplescathing criticism: sự phê bình gay gắt

examplescathing remarks: những lời nhận xét cay độc

namespace
Ví dụ:
  • The reviewer delivered a scathing critique of the latest Hollywood blockbuster, slamming its acting, script, and special effects as irredeemably terrible.

    Người đánh giá đã đưa ra lời phê bình gay gắt về bộ phim bom tấn mới nhất của Hollywood, chỉ trích diễn xuất, kịch bản và hiệu ứng đặc biệt của phim là tệ đến mức không thể cứu vãn.

  • In his speech, the opposition leader launched a scathing attack on the government's handling of the economic crisis, accusing ministers of presiding over a catastrophe of their own making.

    Trong bài phát biểu của mình, nhà lãnh đạo phe đối lập đã chỉ trích gay gắt cách chính phủ xử lý cuộc khủng hoảng kinh tế, cáo buộc các bộ trưởng tự gây ra thảm họa.

  • The media watchdog condemned the news anchor's scathing remarks as an appalling breach of professional standards and called for him to be sacked.

    Cơ quan giám sát truyền thông lên án những phát biểu gay gắt của người dẫn chương trình tin tức là hành vi vi phạm nghiêm trọng các tiêu chuẩn nghề nghiệp và kêu gọi sa thải anh ta.

  • The historian's scathing analysis of the war's aftermath exposed the manipulation andmbiguity of those who claimed to have brought about peace.

    Phân tích sâu sắc của nhà sử học về hậu quả của chiến tranh đã vạch trần sự thao túng và mơ hồ của những người tự nhận đã mang lại hòa bình.

  • The judge delivered a scathing rebuke to the defendant's defence team, branding their arguments as feeble and unconvincing.

    Vị thẩm phán đã chỉ trích gay gắt nhóm luật sư bào chữa cho bị cáo, coi lập luận của họ là yếu ớt và không thuyết phục.

  • The candidate's scathing response to the debate question left the audience stunned and revealed the depth of their ill-will towards their opponents.

    Câu trả lời gay gắt của ứng cử viên cho câu hỏi tranh luận khiến khán giả sửng sốt và bộc lộ mức độ ác cảm của họ đối với đối thủ.

  • The TV personality's scathing comments about the show's format and host sparked a furious backlash on social media and led to her being dropped from the programme.

    Những bình luận gay gắt của nhân vật truyền hình này về format chương trình và người dẫn chương trình đã gây ra phản ứng dữ dội trên mạng xã hội và dẫn đến việc cô bị loại khỏi chương trình.

  • The scathing portrayal of the fictional villain revealed the true extent of the author's hatred for her characters and left readers feeling deeply disturbed.

    Sự miêu tả gay gắt về nhân vật phản diện hư cấu đã tiết lộ mức độ căm ghét thực sự của tác giả đối với các nhân vật của mình và khiến độc giả cảm thấy vô cùng khó chịu.

  • The scathing review of the restaurant's menu described the food as a total disaster and warned potential diners to steer clear.

    Bài đánh giá gay gắt về thực đơn của nhà hàng mô tả đồ ăn ở đây là một thảm họa hoàn toàn và cảnh báo những thực khách tiềm năng nên tránh xa.

  • The actor's scathing performance as the antagonist left the performance feeling like a total train wreck, and it was widely criticised by the critics.

    Diễn xuất tệ hại của nam diễn viên trong vai phản diện khiến cho cả bộ phim giống như một thảm họa thực sự, và bị nhiều nhà phê bình chỉ trích.