danh từ
sự biến đi, sự biến mất
biến mất
/ˌdɪsəˈpɪərəns//ˌdɪsəˈpɪrəns/Từ "disappearance" là sự kết hợp của hai từ: "dis" và "appearance". "Dis" là tiền tố có nghĩa là "trái ngược với", "không" hoặc "thiếu". "Appearance" ám chỉ hành động trở nên hữu hình hoặc cách mà một cái gì đó hoặc ai đó trông như thế nào. Do đó, "disappearance" có nghĩa là hành động trở nên vô hình hoặc trạng thái không hữu hình, ngụ ý rằng một cái gì đó hoặc ai đó đã biến mất. Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về khái niệm mọi thứ biến mất và bí ẩn xung quanh nó.
danh từ
sự biến đi, sự biến mất
the fact of being lost or impossible to find
thực tế là bị mất hoặc không thể tìm thấy
Cảnh sát đang điều tra vụ mất tích của một cô gái trẻ.
hàng loạt vụ mất tích bí ẩn
Sự hoảng loạn lan rộng nhanh chóng khi đứa con út của họ đột nhiên biến mất vào giữa đêm, khiến họ cảm thấy bất lực và đau khổ.
Sự biến mất đột ngột của công trình kiến trúc lớn nhất thành phố khiến cộng đồng sửng sốt và bối rối khi họ đang phải vật lộn để thích nghi với sự thay đổi mang tính đột phá này.
Khu chợ vốn nhộn nhịp nay trở nên im ắng lạ thường sau hàng loạt vụ cướp và mất tích, khiến những người bán hàng vô cùng bàng hoàng và sợ hãi.
the fact of no longer existing; the fact of becoming impossible to see
thực tế là không còn tồn tại nữa; thực tế là trở nên không thể nhìn thấy được
sự biến mất của nhiều loài thực vật và động vật khỏi hành tinh của chúng ta