Định nghĩa của từ delusional

delusionaladjective

ảo tưởng

/dɪˈluːʒənl//dɪˈluːʒənl/

"Delusional" bắt nguồn từ tiếng Latin "de-," có nghĩa là "xa" và "ludere," có nghĩa là "chơi". Từ "ludere" phát triển thành từ tiếng Latin "ludus," có nghĩa là "chơi", sau đó trở thành "ludere," có nghĩa là "lừa dối". Điều này biểu thị ý tưởng trở thành "deceived" hoặc "played" bởi chính tâm trí của một người. Theo thời gian, thuật ngữ "delusional" đã mô tả trạng thái tâm trí được đặc trưng bởi những niềm tin sai lầm không dựa trên thực tế.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem delusion

namespace
Ví dụ:
  • The man refused to accept his diagnosis of a serious illness and instead believed he was delusional about his own health.

    Người đàn ông này từ chối chấp nhận chẩn đoán mắc căn bệnh nghiêm trọng và thay vào đó tin rằng anh ta đang ảo tưởng về sức khỏe của mình.

  • The woman's conviction that she was being followed by the government was clearly delusional, as there was no evidence to support this claim.

    Niềm tin của người phụ nữ rằng mình đang bị chính phủ theo dõi rõ ràng là hoang tưởng vì không có bằng chứng nào chứng minh cho tuyên bố này.

  • The delusional belief that a conspiring group was plotting against the protagonist added another layer of suspense to the thriller novel.

    Niềm tin hoang tưởng rằng có một nhóm người đang âm mưu chống lại nhân vật chính đã tăng thêm sự hồi hộp cho cuốn tiểu thuyết ly kỳ này.

  • The character's paranoid delusions of being the center of a sinister plot ultimately led to his downfall.

    Những ảo tưởng hoang tưởng của nhân vật này về việc mình là trung tâm của một âm mưu đen tối cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ta.

  • Despite being told otherwise, the accused woman continually maintained her delusional belief that she had been wrongly accused and was innocent of the crime.

    Mặc dù đã được giải thích ngược lại, người phụ nữ bị buộc tội vẫn tiếp tục duy trì niềm tin hoang tưởng rằng mình đã bị buộc tội oan và vô tội.

  • The man's conviction that he could fly remained delusional, as he continued to suffer devastating injuries each time he attempted to jump off a building.

    Niềm tin rằng mình có thể bay của người đàn ông này vẫn là ảo tưởng, vì anh ta vẫn liên tục phải chịu những chấn thương nghiêm trọng mỗi lần cố gắng nhảy khỏi tòa nhà.

  • The therapist expressed concerns about the patient's persistent delusions, which seemed to have no basis in reality.

    Nhà trị liệu bày tỏ lo ngại về những ảo tưởng dai dẳng của bệnh nhân, dường như không có cơ sở thực tế.

  • The delusional belief that he could communicate with the dead proved to be a major hindrance for the medium in his ability to connect with real people in the present.

    Niềm tin hoang tưởng rằng mình có thể giao tiếp với người chết đã trở thành rào cản lớn đối với khả năng kết nối với người thật ở hiện tại của nhà ngoại cảm.

  • The protagonist's delusional beliefs about the nature of reality were challenged as she began to piece together the truth about her mysterious predicament.

    Niềm tin ảo tưởng của nhân vật chính về bản chất của thực tế đã bị thách thức khi cô bắt đầu ghép nối sự thật về hoàn cảnh bí ẩn của mình.

  • The man's delusions of grandeur had spiraled out of control, as he convinced himself that he was in fact a divine being and that everyone was merely his servant.

    Ảo tưởng về sự vĩ đại của người đàn ông đã vượt khỏi tầm kiểm soát khi anh ta tự thuyết phục mình rằng anh ta thực sự là một vị thần và mọi người chỉ là đầy tớ của anh ta.