Định nghĩa của từ hallucinatory

hallucinatoryadjective

ảo giác

/həˈluːsɪnətri//həˈluːsənətɔːri/

Từ "hallucinatory" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "hallucinari", có nghĩa là "lang thang trong suy nghĩ" và "genere", có nghĩa là "của tâm trí". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả những hình ảnh hoặc tưởng tượng sống động trong tâm trí, thay vì hành động nhìn thấy hoặc nghe thấy những thứ không có mặt về mặt vật lý. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu mang hàm ý hiện đại, ám chỉ cảm giác được nhận thức khi nhìn thấy hoặc nghe thấy thứ gì đó không có mặt về mặt vật lý. Điều này có thể bao gồm hình ảnh, âm thanh hoặc các trải nghiệm giác quan khác không dựa trên thực tế. Ngày nay, thuật ngữ "hallucinatory" thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm của những cá nhân chịu ảnh hưởng của một số loại thuốc nhất định, chẳng hạn như LSD hoặc psilocybin, hoặc những người mắc một số tình trạng sức khỏe tâm thần nhất định, chẳng hạn như bệnh tâm thần phân liệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) ảo giác; có tính chất ảo giác

meaninggợi ảo giác

namespace
Ví dụ:
  • The patient described hallucinatory visions of bright lights and strange forms during their psychiatric evaluation.

    Bệnh nhân mô tả những ảo giác về ánh sáng chói và những hình dạng kỳ lạ trong quá trình đánh giá tâm thần.

  • The hallucinatory experience left the individual questioning the true nature of reality.

    Trải nghiệm ảo giác khiến cá nhân đặt câu hỏi về bản chất thực sự của thực tế.

  • The hallucinatory episode lasted for several hours, leaving the person disoriented and confused.

    Cơn ảo giác kéo dài trong nhiều giờ, khiến người đó mất phương hướng và bối rối.

  • The hallucinations were so vivid and constant that the individual began to believe they were real.

    Những ảo giác này quá sống động và liên tục đến nỗi người đó bắt đầu tin rằng chúng là có thật.

  • The hallucinatory symptoms were often triggered by stressful or traumatic events.

    Các triệu chứng ảo giác thường xuất hiện do các sự kiện căng thẳng hoặc chấn thương.

  • The hallucinatory experiences were accompanied by an overwhelming sense of fear and paranoia.

    Những trải nghiệm ảo giác đi kèm với cảm giác sợ hãi và hoang tưởng tột độ.

  • The individual reported hearing hallucinatory voices that seemed very real and vividly audible.

    Cá nhân này cho biết đã nghe thấy những giọng nói ảo giác có vẻ rất thật và nghe rõ ràng.

  • The hallucinatory images appeared as if they were being projected onto the individual's retina, but they knew they were not actually there.

    Những hình ảnh ảo giác xuất hiện như thể chúng đang được chiếu lên võng mạc của người đó, nhưng họ biết rằng thực tế chúng không có ở đó.

  • The use of hallucinatory drugs can have severe and lasting impacts on the individual's senses and perception.

    Việc sử dụng thuốc gây ảo giác có thể gây ra những tác động nghiêm trọng và lâu dài đến giác quan và nhận thức của cá nhân.

  • The hallucinatory symptoms continued to persist, even after the patient had stopped using the drugs, leading to a period of ongoing psychiatric care.

    Các triệu chứng ảo giác vẫn tiếp diễn ngay cả sau khi bệnh nhân đã ngừng sử dụng thuốc, dẫn đến phải điều trị tâm thần liên tục.