Định nghĩa của từ wondrous

wondrousadjective

kỳ diệu

/ˈwʌndrəs//ˈwʌndrəs/

Từ "wondrous" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Gothic. Nó bắt nguồn từ tiền tố "wur-" hoặc "wurð-" có nghĩa là "great" hoặc "mạnh mẽ", và hậu tố "-ful" hoặc "-ful" chỉ một phẩm chất hoặc tình trạng. Trong tiếng Anh cổ, từ "wunder" hoặc "wundor" ám chỉ một điều gì đó phi thường hoặc đáng chú ý. Từ "wondrous" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả một điều gì đó gây kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc kỳ diệu. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm cảm giác đáng kinh ngạc, đáng chú ý hoặc phi thường. Ngày nay, chúng ta sử dụng "wondrous" để bày tỏ sự ngưỡng mộ và đánh giá cao đối với một điều gì đó gây ấn tượng hoặc làm chúng ta kinh ngạc. Câu chuyện hoặc khám phá kỳ diệu của bạn là gì? Tôi rất muốn nghe về nó!

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ

examplewondrous fair: đẹp lạ lùng

type phó từ

meaninglạ lùng, kỳ diệu

examplewondrous fair: đẹp lạ lùng

namespace
Ví dụ:
  • The sunset over the ocean was wondrous as the sky turned a vast array of hues from orange to pink and purple.

    Cảnh hoàng hôn trên đại dương thật kỳ diệu khi bầu trời chuyển sang nhiều sắc màu khác nhau từ cam sang hồng và tím.

  • The grandeur of the mountains, with their snow-covered peaks and lush valleys, is a wondrous sight to behold.

    Sự hùng vĩ của những ngọn núi, với những đỉnh núi phủ đầy tuyết và những thung lũng xanh tươi, là một cảnh tượng kỳ diệu đáng chiêm ngưỡng.

  • The birth of a child is a wondrous experience as love and life are brought into this world.

    Sự ra đời của một đứa trẻ là một trải nghiệm tuyệt vời khi tình yêu và sự sống được đưa đến thế giới này.

  • It is wondrous to witness the transformation of a caterpillar into a butterfly, as it unfolds its delicate wings and takes flight.

    Thật kỳ diệu khi chứng kiến ​​quá trình biến đổi từ sâu bướm thành bướm, khi nó xòe đôi cánh mỏng manh và bay đi.

  • The sound of a choir singing in harmony is a wondrous experience, as the melodies create a symphony that fills the air.

    Âm thanh của một ca đoàn hát hòa âm là một trải nghiệm tuyệt vời, khi những giai điệu tạo nên một bản giao hưởng tràn ngập không gian.

  • The intricacy and beauty of a flower in bloom is a wondrous sight, as its petals unfurl and reveal its innermost secrets.

    Sự phức tạp và vẻ đẹp của một bông hoa nở là một cảnh tượng kỳ diệu, khi cánh hoa bung ra và hé lộ những bí mật sâu thẳm nhất của nó.

  • The magic of the Northern Lights, dancing across the sky with a mesmerizing brilliance, is a wondrous phenomenon.

    Sự kỳ diệu của cực quang phương Bắc, nhảy múa trên bầu trời với ánh sáng rực rỡ mê hồn, là một hiện tượng kỳ diệu.

  • The quiet stillness of a forest, broken only by the rustle of leaves and the chirping of small animals, is a wondrous respite from the noise of the world.

    Sự tĩnh lặng của khu rừng, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng lá xào xạc và tiếng kêu của những loài động vật nhỏ, là nơi nghỉ ngơi tuyệt vời khỏi tiếng ồn của thế giới.

  • The way a mother's love can conquer all obstacles, strengthen a child, and mend any wound, is a wondrous display of the power of human connection.

    Tình yêu của người mẹ có thể vượt qua mọi trở ngại, giúp đứa trẻ mạnh mẽ hơn và chữa lành mọi vết thương, là minh chứng tuyệt vời cho sức mạnh kết nối giữa con người.

  • The enchanting essence of the midnight sky, studded with twinkling constellations, is a wondrous sight that fills the heart with awe.

    Bản chất quyến rũ của bầu trời lúc nửa đêm, điểm xuyết những chòm sao lấp lánh, là cảnh tượng kỳ diệu khiến trái tim tràn ngập sự kinh ngạc.