Default
xem dejected
chán nản
/dɪˈdʒektɪdli//dɪˈdʒektɪdli/Từ "dejectedly" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "dejectus" và "dejectio." "Dejectus" có nghĩa là "bị hạ bệ" hoặc "bị hạ thấp", và "dejectio" có nghĩa là "hành động hạ bệ". Từ "dejectedly" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin.
Default
xem dejected
Sau khi trượt kỳ thi, John ngồi phịch xuống ghế, chán nản lấy tay xoa trán.
Mary trở về từ buổi phỏng vấn xin việc, đầu cúi xuống buồn bã, vai sụp xuống vì thất vọng.
Các thành viên trong đội nhìn vào bảng điểm, khuôn mặt nhăn nhó vì chán nản khi đã thua trận với tỷ số cách biệt lớn.
Người nhạc sĩ dừng hát giữa chừng, chán nản nhìn xuống dưới, nghĩ rằng mình đã hát sai nốt.
Người bán hàng nhìn thấy tiền hoa hồng của mình bị cắt giảm một nửa và bước ra khỏi phòng họp với đôi mắt nhắm nghiền đầy chán nản, không dám nhìn thẳng vào mắt ông chủ.
Cô sinh viên nhận được điểm C trong bài kiểm tra mà cô đã dày công chuẩn bị và lê bước ra khỏi lớp học, đầu cúi xuống buồn bã, cảm thấy mình đã làm bản thân thất vọng.
Cô vũ công loạng choạng trên sân khấu, đôi chân cô run rẩy không kiểm soát được, rồi ngã xuống sàn, toàn bộ thái độ của cô tỏ ra chán nản và chấp nhận thất bại.
Nữ vận động viên đã trượt bước cuối cùng của rào chắn, ngã nặng và lê về vạch đích, khuôn mặt đầy vẻ chán nản khi khán giả la ó.
Người nghệ sĩ đứng trước tác phẩm nghệ thuật của mình, cúi đầu buồn bã, xấu hổ về thành quả mình đã tạo ra và ước gì mình biết rõ hơn để không phải cho người khác xem.
Người lính trở về từ chiến trường, khuôn mặt đầy vẻ chán nản khi đau buồn vì mất đi những người đồng đội và cố gắng chấp nhận nỗi kinh hoàng của chiến tranh.