Định nghĩa của từ downtrodden

downtroddenadjective

bị áp bức

/ˈdaʊntrɒdn//ˈdaʊntrɑːdn/

Từ "downtrodden" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép lại của từ này có từ thế kỷ thứ 7, khi nó được viết là "adtrand" hoặc "atrand". Nó ám chỉ thứ gì đó bị giẫm đạp hoặc dẫm đạp dưới chân. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cách viết đã chuyển thành "downtreden" hoặc "downtrodden", và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm những người bị áp bức, chán nản hoặc phải chịu đựng khó khăn. Từ này thường được dùng để mô tả những người bị ngược đãi, lạm dụng hoặc bị khuất phục. Trong suốt lịch sử, khái niệm "downtrodden" gắn liền với bất công xã hội, bất bình đẳng và cuộc đấu tranh giành tự do và công lý. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm người đang phải chịu sự áp bức, thiệt thòi hoặc phân biệt đối xử.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén

namespace
Ví dụ:
  • The people in the small village were downtrodden by the corrupt local authorities, who refused to provide basic necessities like clean water and proper sanitation.

    Người dân ở ngôi làng nhỏ này bị chính quyền địa phương tham nhũng đàn áp, họ từ chối cung cấp những nhu cầu cơ bản như nước sạch và vệ sinh sạch sẽ.

  • After years of economic hardship, many of the town's residents had become downtrodden, losing hope for a better future.

    Sau nhiều năm kinh tế khó khăn, nhiều cư dân thị trấn đã trở nên tuyệt vọng, mất hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.

  • The oppressed minority population was downtrodden by the authorities who subjected them to unnecessary violence and arbitrary arrests.

    Dân số thiểu số bị áp bức đã bị chính quyền đàn áp bằng cách sử dụng bạo lực không cần thiết và bắt giữ tùy tiện.

  • The downtrodden widow could barely afford to feed her children, and the constant struggle left her feeling thoroughly defeated.

    Người góa phụ khốn khổ này hầu như không đủ khả năng nuôi con và cuộc đấu tranh liên tục khiến bà cảm thấy hoàn toàn thất bại.

  • The downtrodden refugees were forced to live in squalor and deprivation, their hope for a better life fading with every passing day.

    Những người tị nạn bị áp bức buộc phải sống trong cảnh tồi tàn và thiếu thốn, hy vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn của họ ngày càng phai nhạt.

  • The downtrodden laborers toiled tirelessly in inhumane conditions, earning mere pennies for their efforts.

    Những người lao động bị áp bức phải làm việc không biết mệt mỏi trong điều kiện vô nhân đạo, chỉ kiếm được vài xu cho công sức của mình.

  • The downtrodden artist struggled to make ends meet, with no one willing to buy her work despite its beauty and merit.

    Người nghệ sĩ khốn khổ này đã phải vật lộn để kiếm sống khi không có ai muốn mua tác phẩm của cô mặc dù chúng rất đẹp và có giá trị.

  • The downtrodden student struggled to make progress in her studies, held back by a lack of resources and support.

    Nữ sinh viên nghèo khó này đã phải vật lộn để tiến bộ trong việc học tập vì thiếu nguồn lực và sự hỗ trợ.

  • The downtrodden farmer watched as his crops withered in the parched fields, his livelihood slipping further and further from his grasp.

    Người nông dân khốn khổ nhìn mùa màng của mình héo úa trên những cánh đồng khô cằn, kế sinh nhai ngày càng xa tầm tay.

  • The downtrodden child's hopes for a bright future dimmed as the cycle of poverty and neglect continued to restrict her opportunities.

    Niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng của đứa trẻ khốn khổ này ngày càng phai nhạt khi vòng luẩn quẩn của đói nghèo và sự bỏ bê tiếp tục hạn chế cơ hội của em.