Định nghĩa của từ despondency

despondencynoun

tuyệt vọng

/dɪˈspɒndənsi//dɪˈspɑːndənsi/

Từ "despondency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "despondere", có nghĩa là "cam kết, hứa hẹn, từ bỏ". Cảm giác từ bỏ và từ bỏ hy vọng này là nền tảng của sự chán nản. Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh trải nghiệm của con người khi mất hy vọng và cảm thấy tuyệt vọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản

namespace
Ví dụ:
  • Mary couldn't shake off the feeling of despondency after losing her job and failing her exams.

    Mary không thể thoát khỏi cảm giác chán nản sau khi mất việc và trượt kỳ thi.

  • The despondent look on John's face suggested that he was struggling with a deep sense of hopelessness and despair.

    Vẻ mặt chán nản của John cho thấy anh đang phải đấu tranh với cảm giác vô vọng và tuyệt vọng sâu sắc.

  • The despondency in the air after their team's defeat was almost palpable.

    Sự chán nản trong không khí sau thất bại của đội mình gần như có thể cảm nhận được.

  • The news of the country's economic crisis had left the people of the town in a state of despondency.

    Tin tức về cuộc khủng hoảng kinh tế của đất nước đã khiến người dân thị trấn rơi vào trạng thái tuyệt vọng.

  • Despite their efforts, Sarah's company was plagued by despondency and lack of motivation, which ultimately led to its downfall.

    Bất chấp mọi nỗ lực, công ty của Sarah vẫn chìm trong chán nản và thiếu động lực, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ.

  • The despondent tone in his voice revealed that he had given up on getting what he wanted.

    Giọng điệu chán nản trong giọng nói của anh cho thấy anh đã từ bỏ việc đạt được điều mình mong muốn.

  • The external factors like bad weather, financial crunch or political instability can sometimes lead to despondency among people.

    Các yếu tố bên ngoài như thời tiết xấu, khủng hoảng tài chính hoặc bất ổn chính trị đôi khi có thể dẫn đến sự chán nản trong con người.

  • The recent accidents in their area had left the locals feeling despondent and scared.

    Những vụ tai nạn gần đây ở khu vực này khiến người dân địa phương cảm thấy chán nản và sợ hãi.

  • Tom's voice was filled with despondency as he described his failed relationships and crippling loneliness.

    Giọng nói của Tom đầy chán nản khi anh mô tả những mối quan hệ thất bại và nỗi cô đơn tột cùng của mình.

  • After years of hard work, Jane's despondency grew as she failed to accomplish her dreams despite trying everything possible.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, Jane ngày càng chán nản khi cô không thể đạt được ước mơ của mình mặc dù đã thử mọi cách có thể.