Định nghĩa của từ despondently

despondentlyadverb

chán nản

/dɪˈspɒndəntli//dɪˈspɑːndəntli/

Vào thế kỷ 17, các nhà văn như John Dryden và Alexander Pope đã sử dụng từ này để mô tả cảm giác vô vọng hoặc chán nản. Kể từ đó, "despondently" vẫn là một từ mô tả phổ biến cho cảm giác buồn bã, thất vọng hoặc chán nản. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong văn học, thơ ca và cuộc trò chuyện hàng ngày để truyền tải cảm giác cam chịu hoặc tuyệt vọng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningnản lòng, thất vọng, chán nản

namespace
Ví dụ:
  • After months of job searching, John slumped in his chair, despondently scrolling through yet another batch of rejection emails.

    Sau nhiều tháng tìm việc, John ngồi phịch xuống ghế, chán nản lướt qua một loạt email từ chối.

  • Mary sat on the couch, despondently staring at the cracked walls and peeling paint of her dilapidated apartment.

    Mary ngồi trên ghế dài, chán nản nhìn những bức tường nứt nẻ và lớp sơn bong tróc của căn hộ đổ nát của mình.

  • The soldier turned to his fellow soldiers, his face contorted in despair, despondently surveying the destruction and the faces of those they had lost.

    Người lính quay sang những người đồng đội của mình, khuôn mặt nhăn nhó vì tuyệt vọng, buồn bã nhìn cảnh tàn phá và khuôn mặt của những người đã mất.

  • The athlete gazed at the finish line, despondently realizing that their chance at victory had just slipped away.

    Vận động viên nhìn chằm chằm vào vạch đích, chán nản nhận ra rằng cơ hội chiến thắng của họ vừa vuột mất.

  • The failed musician buried his face in his hands, despondently shaking with sobs, unable to accept the reality that his dreams had come to a tragic end.

    Người nhạc sĩ thất bại vùi mặt vào tay, tuyệt vọng run rẩy vì tiếng nấc, không thể chấp nhận thực tế rằng giấc mơ của mình đã kết thúc một cách bi thảm.

  • The chef stared at the empty plates, despondently realizing that the customers' disappointed expressions meant a significant loss for her business.

    Người đầu bếp nhìn chằm chằm vào những chiếc đĩa trống, chán nản nhận ra rằng vẻ mặt thất vọng của khách hàng đồng nghĩa với sự mất mát đáng kể cho công việc kinh doanh của cô.

  • The student slumped over their textbooks, despondently feeling as if they were drowning in despair over their mediocre performance.

    Học sinh gục đầu vào sách giáo khoa, chán nản cảm thấy như thể họ đang chìm trong tuyệt vọng vì thành tích tầm thường của mình.

  • The writer peered at the blank screen, despondently watching time slip away as the words he longed to pen failed to come to him.

    Người viết nhìn chằm chằm vào màn hình trống, chán nản nhìn thời gian trôi đi khi những từ ngữ mà ông khao khát viết ra không thể đến với ông.

  • The determined runner halted in the middle of the race, despondently discovering that she could no longer push through the pain that had become unbearable.

    Người chạy bộ đầy quyết tâm đã dừng lại giữa chừng cuộc đua, chán nản khi phát hiện ra rằng cô không thể tiếp tục vượt qua nỗi đau đã trở nên không thể chịu đựng được nữa.

  • The sailor gazed at the horizon, dejectedly accepting that a storm was approaching, knowing that it would mean a harsh blow to their journey.

    Người thủy thủ nhìn chằm chằm vào đường chân trời, chán nản chấp nhận rằng một cơn bão đang đến gần, biết rằng điều đó sẽ là một đòn giáng mạnh vào cuộc hành trình của họ.