Định nghĩa của từ dispirited

dispiritedadjective

phân tán

/dɪˈspɪrɪtɪd//dɪˈspɪrɪtɪd/

Từ "dispirited" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "despirer", có nghĩa là "mất hy vọng" hoặc "tuyệt vọng". "Despirer" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "des-" (có nghĩa là "without") với động từ "spirer" (có nghĩa là "thở"). Theo thời gian, "despirer" đã phát triển thành từ tiếng Anh "dispirited." Sự chuyển đổi này phản ánh ý tưởng rằng việc mất hy vọng cũng giống như việc mất hơi thở, biểu thị cảm giác chán nản hoặc nản lòng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningchán nản, ngã lòng

namespace
Ví dụ:
  • After months of hard work, the team looked dispirited when they lost the final game.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, toàn đội tỏ ra chán nản khi để thua trận đấu cuối cùng.

  • The leader's announcement that no raises were coming this year left the employees dispirited and demotivated.

    Thông báo của người lãnh đạo rằng năm nay sẽ không có đợt tăng lương nào khiến nhân viên chán nản và mất động lực.

  • The crowd dispersed quietly, leaving the Bandstand stage empty and dispirited after the concert was cut short due to heavy rain.

    Đám đông giải tán trong im lặng, để lại sân khấu Bandstand trống trải và chán nản sau khi buổi hòa nhạc bị cắt ngắn do mưa lớn.

  • Pessimism and disappointment hung over the classroom like a thick fog, dispiriting the students and stealing their enthusiasm for learning.

    Sự bi quan và thất vọng bao trùm lớp học như một màn sương mù dày đặc, làm nản lòng học sinh và đánh mất nhiệt tình học tập của các em.

  • After a lengthy meeting, the board members left the conference room looking dispirited, and it was clear that no consensus had been reached.

    Sau một cuộc họp dài, các thành viên hội đồng quản trị rời khỏi phòng họp với vẻ chán nản, và rõ ràng là không có sự đồng thuận nào được đạt được.

  • The protesters held their signs and slogans bravely, but as the evening wore on, their energy waned, and they became noticeably dispirited.

    Những người biểu tình vẫn dũng cảm giơ cao biểu ngữ và khẩu hiệu, nhưng khi màn đêm buông xuống, sức lực của họ giảm dần và họ trở nên chán nản rõ rệt.

  • The dysfunctional family sat around the dinner table in an uncomfortable silence, dispirited and disconnected from one another.

    Gia đình bất hòa ngồi quanh bàn ăn trong sự im lặng khó chịu, chán nản và xa cách nhau.

  • The star athlete's injury in the final match left the team looking dispirited, and they struggled to maintain focus in the following events.

    Chấn thương của vận động viên ngôi sao trong trận đấu cuối cùng khiến toàn đội chán nản và họ phải vật lộn để duy trì sự tập trung trong các sự kiện tiếp theo.

  • The nation mourned the tragedy, feeling dispirited and overwhelmed by the loss of innocent lives.

    Cả nước thương tiếc thảm kịch, cảm thấy chán nản và đau buồn trước sự mất mát của những sinh mạng vô tội.

  • The once-bustling market square was now empty and dispirited, abandoned by vendors and customers alike in the wake of the latest in a series of violent crimes.

    Quảng trường chợ vốn đông đúc giờ đây trở nên vắng tanh và buồn tẻ, bị cả người bán hàng và khách hàng bỏ rơi sau vụ việc mới nhất trong một loạt các vụ tội phạm bạo lực.