phó từ
bơ phờ, lờ phờ
không có sức lực
/ˈlɪstləsli//ˈlɪstləsli/Từ "listlessly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "lita" có nghĩa là "nhìn chằm chằm" và "les" có nghĩa là "indolent" hoặc "lười biếng". Ban đầu, từ này được dùng để mô tả một người nào đó quan sát hoặc nhìn chằm chằm một cách thờ ơ, thường là trong trạng thái không hoạt động hoặc lờ đờ. Vào thế kỷ 16, cách viết của từ này đã thay đổi thành "listles" và nó có nghĩa hiện tại là "theo cách uể oải hoặc lười biếng". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "listlessly", có nghĩa là thực hiện một hành động mà không có sự nhiệt tình, nỗ lực hoặc hứng thú. Trong suốt lịch sử, "listlessly" đã được dùng để mô tả những người thực hiện nhiệm vụ một cách hời hợt hoặc chiếu lệ, thường là không có nhiều đam mê hoặc sự chú ý. Từ này vẫn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để truyền đạt cảm giác thờ ơ hoặc uể oải.
phó từ
bơ phờ, lờ phờ
Sarah ngồi vào bàn làm việc, vô hồn gõ bút xuống trang giấy khi cố gắng tìm ý tưởng cho báo cáo của mình.
Jack ngồi phịch xuống ghế, vô hồn xem TV trong khi phần giới thiệu diễn viên hiện lên.
Những bông hoa trong vườn héo úa dưới ánh nắng mặt trời gay gắt.
Mike dựa vào tường, nhìn chằm chằm xuống đất một cách vô hồn khi cố gắng lấy hết can đảm để nói chuyện với cô.
Emma nằm trên giường, vô hồn lật giở những tờ tạp chí cũ trong khi cố gắng lờ đi tiếng bíp liên tục của đồng hồ báo thức.
Đám đông trên sân vận động vô hồn theo dõi trận đấu khi tỷ số vẫn hòa trong suốt trận đấu.
Chiếc đồng hồ trên tường tích tắc một cách vô hồn khi thời gian như ngừng trôi trong im lặng.
Những đám mây trôi lơ lửng trên bầu trời, không hứa hẹn nhiều về cơn mưa mà chúng ta rất cần.
Những nỗ lực trò chuyện uể oải của Sarah nhận được phản ứng thờ ơ từ người bạn của cô.
Những hạt mưa rơi lất phất trên cửa sổ, khiến thế giới bên ngoài chìm trong một màu xám xịt, đơn điệu.