Định nghĩa của từ sorrowfully

sorrowfullyadverb

buồn thảm

/ˈsɒrəʊfəli//ˈsɑːrəʊfəli/

Trạng từ "sorrowfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ "sorrow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sorh", có nghĩa là "grief" hoặc "sadness". Hậu tố "-fully" là một cấu trúc ngữ pháp tạo thành trạng từ, chỉ cách thức thực hiện hoặc trải nghiệm một điều gì đó. Trong tiếng Anh trung đại, từ "sorrowfully" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "với cảm giác buồn bã" hoặc "với nỗi buồn như một người bạn đồng hành". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để truyền tải cảm giác buồn bã, hối tiếc hoặc u sầu. Trong suốt lịch sử, "sorrowfully" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm các tác phẩm văn học và thơ ca. Ví dụ, trong "Romeo và Juliet" của Shakespeare, Romeo tuyên bố tình yêu của mình dành cho Juliet "sorrowfully" khi anh than thở về số phận trớ trêu của họ. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để diễn tả cảm giác buồn bã hoặc hối tiếc sâu sắc, thường với cảm giác tin tưởng hoặc chân thành.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningcảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu

namespace
Ví dụ:
  • The singer delivered a heartbreaking ballad sorrowfully, tears streaming down her face as she poured her soul into every note.

    Nữ ca sĩ đã trình bày một bản ballad đau lòng một cách buồn bã, nước mắt lăn dài trên khuôn mặt khi cô ấy dồn hết tâm hồn vào từng nốt nhạc.

  • The news of the tragedy was delivered sorrowfully by the local newscaster, their voice heavy with sympathy and remorse.

    Tin tức về thảm kịch được phát thanh viên địa phương đưa tin một cách đau buồn, giọng nói của họ đầy sự cảm thông và hối hận.

  • The funeral procession made its way through the streets sorrowfully, with mourners dressed in black and their faces bearing expressions of deep grief.

    Đoàn tang lễ di chuyển qua các con phố trong nỗi buồn, với những người đưa tang mặc đồ đen và khuôn mặt lộ rõ ​​vẻ đau buồn sâu sắc.

  • The widow sat sorrowfully before her fireplace, holding a photo of her beloved spouse as she struggled to come to terms with her sudden loss.

    Người góa phụ ngồi buồn bã trước lò sưởi, cầm trên tay bức ảnh người chồng yêu dấu của mình trong khi bà đang cố gắng chấp nhận sự mất mát đột ngột này.

  • The priest intoned a sorrowful prayer for the departed, his voice filled with a sense of solemn reverence.

    Vị linh mục đọc một lời cầu nguyện buồn bã cho người đã khuất, giọng nói của ông tràn đầy sự tôn kính trang nghiêm.

  • The cancer patient lay in bed, her face etched with lines of sorrow and resignation, as her loved ones gathered around her, desperate to comfort her.

    Bệnh nhân ung thư nằm trên giường, khuôn mặt hằn rõ những nếp nhăn buồn bã và cam chịu, trong khi những người thân yêu vây quanh, tuyệt vọng muốn an ủi cô.

  • The homeless man sat hunched against the wall, his head bowed sorrowfully as he wept for the tragically cruel hand life had dealt him.

    Người đàn ông vô gia cư ngồi khom lưng dựa vào tường, đầu cúi xuống buồn bã khi anh khóc thương cho những điều tàn khốc mà cuộc sống đã giáng xuống mình.

  • The sun sank below the horizon, casting a mournful glow on the scene before it, as the townspeople went about their chores, each one bearing the heavy weight of sorrow deeply.

    Mặt trời lặn xuống dưới đường chân trời, phủ một thứ ánh sáng buồn thảm lên quang cảnh trước mắt, khi người dân thị trấn đi làm công việc của mình, mỗi người đều mang trong mình nỗi buồn sâu sắc.

  • The wind howled mournfully through the trees, adding a haunting accompaniment to the melancholic memories that surfaced helplessly from within those who heard it.

    Gió hú buồn thảm qua những tán cây, thêm vào đó là âm thanh ám ảnh làm tăng thêm nỗi buồn bất lực trào dâng trong lòng những người nghe thấy.

  • The heartbroken lover clung desperately to their partner's hand, sorrowfully begging for a chance to start anew, to erase the pain and restore the hope that had once burned so brightly between them.

    Người tình đau khổ tuyệt vọng bám chặt lấy tay người bạn đời của mình, buồn bã cầu xin một cơ hội để bắt đầu lại, để xóa đi nỗi đau và khôi phục lại hy vọng đã từng cháy sáng giữa họ.