danh từ
tính cách phòng vệ, tính cách phòng thủ
tính phòng thủ
/dɪˈfensɪvnəs//dɪˈfensɪvnəs/Nguồn gốc của từ "defensiveness" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh như một thuật ngữ y khoa. Từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "de-" có nghĩa là "away" hoặc "off" và động từ "fendo" có nghĩa là "đuổi đi" hoặc "phòng thủ". Ban đầu, "defensiveness" được sử dụng trong bối cảnh y khoa để mô tả phản ứng vật lý đối với mối đe dọa được nhận thức, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc bệnh tật, khi cơ thể phản ứng phòng thủ để chống lại mối đe dọa. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả phản ứng tâm lý đối với mối đe dọa được nhận thức, đặc biệt là trong các mối quan hệ giữa các cá nhân. Các nhà tâm lý học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả một chiến lược phòng thủ được các cá nhân sử dụng như một cách để bảo vệ bản thân khỏi những lời chỉ trích, tấn công hoặc phản hồi tiêu cực được nhận thức. Hành vi này thường bao gồm sự kết hợp của phủ nhận, biện minh và đổ lỗi. Theo thời gian, khái niệm phòng thủ đã trở thành một phần của văn hóa đại chúng, vì mọi người sử dụng thuật ngữ này để mô tả nhiều hành vi khác nhau, chẳng hạn như tránh chỉ trích, phủ nhận trách nhiệm hoặc phản hồi phản hồi theo cách thụ động-hung hăng.
danh từ
tính cách phòng vệ, tính cách phòng thủ
the fact of showing that you feel people are criticizing you
sự thật cho thấy bạn cảm thấy mọi người đang chỉ trích bạn
Trong giọng nói của anh ta có chút gì đó phòng thủ.
the quality or action of trying to protect somebody/something against attack
chất lượng hoặc hành động cố gắng bảo vệ ai đó/cái gì đó khỏi bị tấn công
Tính phòng thủ là một đặc điểm mạnh mẽ của loài ong mật.
a way of playing that tries to prevent the other team or player from scoring points or goals
một cách chơi cố gắng ngăn cản đội hoặc cầu thủ khác ghi điểm hoặc bàn thắng
Quy tắc này nhằm mục đích cân bằng giữa tính phòng thủ và tính hung hăng.