danh từ
vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
rào chắn
/ˈbærɪkeɪd//ˈbærɪkeɪd/Từ "barricade" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "barrique", có nghĩa là "barrel" hoặc "thùng". Vào thế kỷ 14, rào chắn ám chỉ một rào chắn hoặc chướng ngại vật làm bằng thùng hoặc các vật liệu khác dùng để chặn đường phố hoặc lối đi trong thời kỳ xung đột hoặc bất ổn xã hội. Trong thời Trung cổ, những người cách mạng và phiến quân sẽ chất đống các mảnh vỡ, bao gồm thùng, cành cây và các vật thể khác, để tạo ra các rào chắn tạm thời nhằm bảo vệ bản thân và chặn đường kẻ thù. Chiến thuật này đã được sử dụng trong một số cuộc nổi dậy, bao gồm cả Cách mạng Pháp. Từ "barricade" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hình thức rào chắn hoặc chướng ngại vật tạm thời hoặc ngẫu hứng nào được sử dụng để chặn hoặc bảo vệ một không gian, cho dù đó là một cấu trúc vật lý hay một cấu trúc ẩn dụ.
danh từ
vật chướng ngại (để chặn, phòng thủ)
Những kẻ bạo loạn đã cố thủ trong tòa thị chính để tránh bị cảnh sát bắt giữ.
Những người lính nhanh chóng chặn các lối vào pháo đài để ngăn chặn kẻ thù xâm nhập.
Sau trận động đất, nhiều người dân đã cố thủ trong nhà vì sợ dư chấn.
Những người biểu tình đã chặn đường phố bằng băng ghế, ô tô và thùng rác để gây cản trở giao thông.
Những tên trộm đã chặn cửa bằng đồ nội thất để tránh bị làm phiền trong khi chúng đột nhập vào nhà.
Trong cơn bão, dân làng đã cố thủ trong nhà thờ với hy vọng vượt qua được cơn bão.
Các con tin cố thủ trong phòng, tuyệt vọng chờ đợi sự cứu giúp.
Các sinh viên cố thủ trong thư viện, từ chối rời đi cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.
Lực lượng cứu hỏa phải cẩn thận dỡ bỏ các rào chắn chặn lối vào tòa nhà đang cháy để giải cứu những người bị mắc kẹt.
Quân nổi dậy đã phong tỏa khu vực thành phố do họ kiểm soát để ngăn chặn quân chính phủ chiếm lại thành phố.