Định nghĩa của từ figure out

figure outphrasal verb

tìm ra

////

Biểu thức "figure out" ban đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 và bắt nguồn từ danh từ "hình", biểu thị một bài toán toán học trong thời kỳ đó. Cụm từ "to figure out" ban đầu ám chỉ quá trình tính toán và giải các phương trình toán học. Việc sử dụng "figure out" sớm mở rộng ra ngoài phạm vi toán học và được áp dụng để giải các loại bài toán và câu đố khác. Nó đã trở thành một khái niệm rộng hơn về việc hiểu và giải quyết các vấn đề thông qua lý luận logic và tư duy phản biện. Có tranh luận về việc liệu cách sử dụng "figure out" này có phát triển từ ý nghĩa của "figure" theo nghĩa rộng hơn là biểu thị hoặc mô tả một cái gì đó hay không, hay liệu nó có phải là một sự phát triển riêng biệt hay không. Tuy nhiên, cụm từ "figure out" kể từ đó đã trở thành một biểu thức phổ biến được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để ám chỉ lý luận logic và giải quyết các vấn đề phức tạp.

namespace

to think about somebody/something until you understand them/it

nghĩ về ai đó/cái gì đó cho đến khi bạn hiểu họ/nó

Ví dụ:
  • We couldn't figure her out.

    Chúng tôi không thể hiểu nổi cô ấy.

  • I'm trying to figure out a way to make this work.

    Tôi đang cố gắng tìm cách để thực hiện việc này.

  • I can't figure out how to do this.

    Tôi không biết phải làm thế nào.

to calculate an amount or the cost of something

để tính toán số tiền hoặc chi phí của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Have you figured out how much the trip will cost?

    Bạn đã tính toán được chi phí cho chuyến đi chưa?