Định nghĩa của từ illusory

illusoryadjective

ảo tưởng

/ɪˈluːsəri//ɪˈluːsəri/

Từ "illusory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illusio", có nghĩa là "deception" hoặc "lừa đảo". Thuật ngữ tiếng Latin này là một từ phái sinh của động từ "illeceare", có nghĩa là "gian lận" hoặc "lừa gạt". Từ "illusory" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh để mô tả điều gì đó lừa dối hoặc gây hiểu lầm. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả điều gì đó không có thật hoặc không thực tế, mà có vẻ như vậy. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "illusory" thường được sử dụng để mô tả nhận thức hoặc cảm giác không dựa trên thực tế. Ví dụ, ký ức ảo tưởng là ký ức sai hoặc bị bóp méo. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả tình huống hoặc trải nghiệm không như vẻ bề ngoài, chẳng hạn như cảm giác an toàn ảo tưởng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thực tế, hão huyền, viển vông

namespace
Ví dụ:
  • The protagonist's perception of reality was increasingly becoming illusory as the story progressed, and she found herself questioning whether what she saw was truly real.

    Nhận thức của nhân vật chính về thực tế ngày càng trở nên mơ hồ khi câu chuyện tiến triển, và cô bắt đầu tự hỏi liệu những gì mình nhìn thấy có thực sự là sự thật hay không.

  • The magician pulled off the most illusory trick, fooling the entire audience with his sleight of hand.

    Nhà ảo thuật đã thực hiện một trò ảo thuật khó tin nhất, đánh lừa toàn bộ khán giả bằng trò ảo thuật của mình.

  • The mirage in the desert seemed like a shimmering, illusory oasis, beckoning the traveler forward with false hopes.

    Ảo ảnh trong sa mạc trông giống như một ốc đảo lấp lánh, ảo ảnh, vẫy gọi lữ khách tiến về phía trước với những hy vọng hão huyền.

  • The suspect's memory of the events was proven to be illusory, as the investigation uncovered new evidence that contradicted his testimony.

    Trí nhớ của nghi phạm về sự kiện này đã được chứng minh là không đúng sự thật, vì cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng mới mâu thuẫn với lời khai của anh ta.

  • The value of the stock appeared to be illusory as it plummeted without warning, leaving investors scrambling to salvage what they could.

    Giá trị của cổ phiếu dường như là ảo tưởng khi nó giảm mạnh mà không có cảnh báo trước, khiến các nhà đầu tư phải vội vã cứu vãn những gì họ có thể.

  • The spirit of the deceased seemed almost illusory, appearing and disappearing at will, leaving the survivors unsure of its true nature.

    Linh hồn của người đã khuất dường như rất ảo ảnh, xuất hiện và biến mất tùy ý, khiến những người sống sót không chắc chắn về bản chất thực sự của nó.

  • In the dreamscape, everything was illusory, as the dreamer's subconscious flooded the landscape with surreal images and impossible scenarios.

    Trong thế giới giấc mơ, mọi thứ đều là ảo ảnh, khi tiềm thức của người mơ tràn ngập cảnh quan bằng những hình ảnh siêu thực và những viễn cảnh không thể xảy ra.

  • The mystic claimed to hold the key to unlocking the illusory secrets of the universe, promising enlightenment to those who dared listen.

    Nhà huyền môn tuyên bố mình nắm giữ chìa khóa để mở khóa những bí mật ảo tưởng của vũ trụ, hứa hẹn sự khai sáng cho những ai dám lắng nghe.

  • The politician's promises seemed like nothing more than illusory smoke and mirrors, as reality grew ever more distant from his campaign claims.

    Những lời hứa của chính trị gia này có vẻ chẳng khác gì ảo ảnh khói và gương, vì thực tế ngày càng xa rời những tuyên bố trong chiến dịch của ông.

  • The apparition loomed large in the hallway, appearing almost illusory in the dim light, as the protagonist's senses struggled to comprehend what they were seeing.

    Bóng ma hiện ra lớn trên hành lang, trông gần như ảo ảnh trong ánh sáng mờ ảo, trong khi các giác quan của nhân vật chính phải vật lộn để hiểu được những gì họ đang nhìn thấy.