tính từ
giả, giả mạo
spurious coin: đồng tiền giả
spurious eyes: (y học) mắt giả
giả mạo
/ˈspjʊəriəs//ˈspjʊriəs/Từ "spurious" bắt nguồn từ tiếng Latin "spurius", có nghĩa là "illegitimate" hoặc "sai". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "spurus", có nghĩa là "không nam tính hoặc vô sinh", được dùng để mô tả một đứa trẻ sinh ra ngoài giá thú hoặc ngoài hôn nhân. Trong tiếng Latin, "spurius" là một người sinh ra từ một nô lệ hoặc một người được giải phóng, chứ không phải là con trai hợp pháp của một công dân. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm những thứ sai trái hoặc giả mạo, chẳng hạn như con ngoài giá thú, con ngoại tình hoặc con hoang, hoặc thậm chí là tiền giả. Trong tiếng Anh, từ "spurious" vẫn giữ nguyên nghĩa tiếng Latin là "false" hoặc "bất hợp pháp", và thường được dùng để mô tả một thứ gì đó không xác thực, chính hãng hoặc hợp pháp.
tính từ
giả, giả mạo
spurious coin: đồng tiền giả
spurious eyes: (y học) mắt giả
false, although seeming to be real or true
sai, mặc dù có vẻ là thật hoặc đúng
Anh ta đã cố gắng tạo ra một ấn tượng hoàn toàn sai lầm rằng công ty đang phát triển mạnh.
Kết luận mà nhà nghiên cứu đưa ra là sai lầm vì không xem xét hết tất cả dữ liệu có liên quan.
Những tuyên bố của chính trị gia này là sai sự thật vì không có bằng chứng nào chứng minh.
Lý thuyết do nhà khoa học đưa ra là sai lầm vì nó trái ngược với những sự thật đã được xác lập.
Báo cáo do chuyên gia tư vấn nộp là không đúng sự thật vì nó dựa trên những giả định sai lầm.
based on false ideas or ways of thinking
dựa trên những ý tưởng hoặc cách suy nghĩ sai lầm
một lý lẽ giả tạo
All matches