Định nghĩa của từ artificial

artificialadjective

nhân tạo

/ˌɑːtɪˈfɪʃl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "artificial" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "arti", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo hình", là gốc của thuật ngữ này. Khi kết hợp với hậu tố "-ficial", bắt nguồn từ tiếng Latin "facere", có nghĩa là "làm", thuật ngữ "artificial" nghĩa đen là "làm bằng nghệ thuật". Từ "artificial" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh và ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó được tạo ra bằng kỹ năng hoặc sự khéo léo của con người, thường trái ngược với thứ gì đó tự nhiên. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm không chỉ những thứ do con người tạo ra mà còn cả những thứ bắt chước hoặc tổng hợp, chẳng hạn như trí tuệ nhân tạo hoặc chất tạo ngọt nhân tạo. Tóm lại, từ "artificial" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "arti" và "facere", và đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó được tạo ra hoặc sản xuất bằng kỹ năng hoặc nghệ thuật của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhân tạo

exampleartificial silk: lụa nhân tạo

exampleartificial respiration: hô hấp nhân tạo

meaningkhông tự nhiên, giả tạo; giả

exampleartificial flowers: hoa giả

exampleartificial smile: nụ cười giả tạo

typeDefault

meaning(Tech) nhân tạo; giả tạo

namespace

made or produced to copy something natural; not real

được thực hiện hoặc sản xuất để sao chép một cái gì đó tự nhiên; không thực sự

Ví dụ:
  • an artificial limb/flower/sweetener/fertilizer

    một cánh tay/hoa/chất làm ngọt/phân bón nhân tạo

  • artificial lighting/light

    ánh sáng nhân tạo/ánh sáng

Ví dụ bổ sung:
  • All food served in the restaurant is completely free from any artificial colours and flavours.

    Tất cả các món ăn được phục vụ tại nhà hàng đều hoàn toàn không chứa bất kỳ màu sắc và hương vị nhân tạo nào.

  • I don't like having to do detailed work in artificial light.

    Tôi không thích phải làm những công việc chi tiết dưới ánh sáng nhân tạo.

  • The patient was kept alive by the artificial heart for nearly two months.

    Bệnh nhân được duy trì sự sống nhờ trái tim nhân tạo trong gần hai tháng.

created by people; not happening naturally

do con người tạo ra; không xảy ra một cách tự nhiên

Ví dụ:
  • A job interview is a very artificial situation.

    Một cuộc phỏng vấn việc làm là một tình huống rất giả tạo.

  • the artificial barriers of race, class and gender

    những rào cản nhân tạo về chủng tộc, giai cấp và giới tính

Ví dụ bổ sung:
  • It would be entirely artificial to try and divorce the two issues.

    Sẽ là hoàn toàn giả tạo nếu cố gắng tách biệt hai vấn đề.

  • They use rather artificial examples.

    Họ sử dụng những ví dụ khá giả tạo.

  • a patently artificial contrivance

    một sự sáng tạo nhân tạo rõ ràng

not what it appears to be

không phải những gì nó có vẻ là

Ví dụ:
  • artificial emotion

    cảm xúc nhân tạo

Từ, cụm từ liên quan