Định nghĩa của từ debar

debarverb

Lỗ hổng

/dɪˈbɑː(r)//dɪˈbɑːr/

Từ "debar" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "debarer," có nguồn gốc từ tiếng Latin "de-barrare", có nghĩa là "kéo ra hoặc loại bỏ". Vào thời trung cổ, "bar" ám chỉ một rào cản hoặc chướng ngại vật, chẳng hạn như sự cản trở về mặt vật lý hoặc lệnh cấm chính thức. Khi nói "debar", ai đó có ý định tước quyền hoặc loại họ khỏi một địa điểm, chức vụ hoặc đặc quyền. Theo thời gian, ý nghĩa của "debar" được mở rộng để bao gồm ý nghĩa cản trở hoặc ngăn cản ai đó làm điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, động từ "debar" có thể có nghĩa là loại trừ, tước quyền hoặc ngăn cản ai đó tiếp cận một quyền lợi, đặc quyền hoặc hoạt động. Ví dụ: "The new policy debars employees from using company laptops for personal use."

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningngăn cản, ngăn cấm

exampleto debar someone from doing something: ngăn cản ai không cho làm gì

meaningtước

exampleto debar somebody from voting: tước quyền bầu cử của ai

exampleto be debarred from one's rights: bị tước hết quyền

namespace
Ví dụ:
  • The judge debared the defendant from contacting his witness during the trial.

    Thẩm phán đã cấm bị cáo liên lạc với nhân chứng của mình trong suốt phiên tòa.

  • The company debared their employee from communicating any confidential information to their competitors.

    Công ty cấm nhân viên của mình tiết lộ bất kỳ thông tin bí mật nào cho đối thủ cạnh tranh.

  • The airport officials debared someone from boarding the flight due to their behavior during security screening.

    Các viên chức sân bay đã cấm một người lên máy bay vì hành vi của người này trong quá trình kiểm tra an ninh.

  • The college debared the student from taking exams until their academic dishonesty was investigated thoroughly.

    Nhà trường đã cấm sinh viên này tham gia kỳ thi cho đến khi hành vi gian lận trong học tập của họ được điều tra kỹ lưỡng.

  • The court debared the oath-taker from holding any public office for a specified period due to allegations of corruption.

    Tòa án đã cấm người tuyên thệ giữ bất kỳ chức vụ công nào trong một thời gian nhất định do bị cáo buộc tham nhũng.

  • The organization debared a supplier from doing business with them for supplying substandard products.

    Tổ chức này đã cấm một nhà cung cấp làm ăn với họ vì cung cấp sản phẩm kém chất lượng.

  • The buyer debared the seller from abandoning the contract after receiving the payment due to a lack of cooperation.

    Người mua đã cấm người bán hủy hợp đồng sau khi nhận được khoản thanh toán do thiếu sự hợp tác.

  • The doctor debared the patient from operating any motor vehicles for a specific duration due to their medical condition.

    Bác sĩ đã cấm bệnh nhân điều khiển bất kỳ loại phương tiện cơ giới nào trong một khoảng thời gian cụ thể vì tình trạng sức khỏe của họ.

  • The legislative body debars a candidate from contesting elections for a specified number of years because of electoral malpractice.

    Cơ quan lập pháp cấm một ứng cử viên tham gia tranh cử trong một số năm nhất định vì hành vi gian lận bầu cử.

  • The sports federation debars an athlete from participating in international competitions for doping misconduct.

    Liên đoàn thể thao cấm vận động viên tham gia các cuộc thi quốc tế vì hành vi sử dụng doping.