Định nghĩa của từ shut out

shut outphrasal verb

đóng cửa

////

Cụm từ "shut out" là một cụm động từ trong tiếng Anh biểu thị hành động loại trừ hoặc ngăn cản ai đó vào một địa điểm hoặc tham gia vào một sự kiện. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500). Trong thời gian này, từ "shit" thường được sử dụng như một động từ biểu thị việc đóng hoặc cài chặt một thứ gì đó, đặc biệt là cửa ra vào hoặc cổng. Cách sử dụng này có thể thấy trong các văn bản tiếng Anh trung đại cũ như bài thơ "Piers Plowman" năm 1390: "Thou shalt noon bite from my beoke ken fynde,/ For I wol shutte it spaces whan I wolle." Khi tiếng Anh phát triển, từ "shut" cũng được chấp nhận là một danh từ có nghĩa là một thiết bị đóng, chẳng hạn như cửa ra vào hoặc cửa sổ, có thể được khóa hoặc chặn. Sự phát triển này có thể được quan sát thấy trong các tác phẩm của Shakespeare, chẳng hạn như trong vở kịch "Othello" của ông: "Nhưng khi anh ta đến và biết ngôi nhà thụ động của mình / Không bị chiếm hữu, những tưởng tượng của anh ta sẽ phát triển như thế nào / Nhưng lại trở thành tiếng hét và hét to / Những lời lăng mạ man rợ?" Đến thế kỷ 19, thuật ngữ "shut out" được dùng để mô tả việc loại trừ ai đó khỏi một địa điểm hoặc hoạt động. Cách sử dụng hiện đại này có thể được thấy trong tiểu thuyết "Oliver Twist" của Charles Dickens: "Cảnh sát trưởng không đuổi họ ra ngoài khi anh ta đến làm việc vào sáng hôm sau. Vì họ đã quá ồn ào khi chuẩn bị đơn thỉnh cầu lên Ngài Thị trưởng, và giờ đây không còn bạn bè để kêu gọi nữa". Tóm lại, thuật ngữ "shut out" là di sản của cách sử dụng "shut" trong tiếng Anh trung đại như một động từ có nghĩa là đóng hoặc thắt chặt, chuyển thành danh từ và sau đó phát triển thành một cụm động từ mô tả sự loại trừ hoặc cấm đoán.

namespace

to prevent somebody/something from entering a place

ngăn cản ai đó/cái gì đó xâm nhập vào một nơi nào đó

Ví dụ:
  • Mum, Ben keeps shutting me out of the bedroom!

    Mẹ ơi, Ben cứ cấm con vào phòng ngủ!

  • sunglasses that shut out 99 per cent of the sun’s harmful rays

    kính râm có thể ngăn chặn 99 phần trăm tia có hại của mặt trời

to not allow a person to share or be part of your thoughts; to stop yourself from having particular feelings

không cho phép một người chia sẻ hoặc trở thành một phần trong suy nghĩ của bạn; ngăn cản bản thân có những cảm xúc cụ thể

Ví dụ:
  • I wanted to shut John out of my life for ever.

    Tôi muốn loại bỏ John ra khỏi cuộc sống của tôi mãi mãi.

  • She learned to shut out her angry feelings.

    Cô ấy đã học cách kìm nén cảm xúc tức giận của mình.

  • If you shut me out, how can I help you?

    Nếu bạn từ chối tôi thì tôi có thể giúp bạn bằng cách nào?