Định nghĩa của từ keep out

keep outphrasal verb

giữ ngoài

////

Cụm từ "keep out" là một lệnh có nghĩa là ngăn cản ai đó vào hoặc tiếp cận một địa điểm hoặc vật thể cụ thể. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, khi thuật ngữ "kepeyn" được sử dụng. "Kepeyn" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cybban", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo tồn". Thuật ngữ này phát triển theo thời gian và vào thời kỳ tiếng Anh trung đại, "kepeyn" thường được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "phòng thủ". Khi tiếng Anh tiếp tục phát triển, "kepeyn" đã phát triển thành "keep" ngày nay vào thế kỷ 16 và cụm từ "keep out" được hình thành bằng cách thêm giới từ "out" vào đó. Thuật ngữ "out" trong ngữ cảnh này có nghĩa là "outside" hoặc "từ bên ngoài", chỉ ra rằng người được nói đến nên tránh xa khu vực hoặc vật thể đang được bảo vệ. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "keep out" chứng minh sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian và nhấn mạnh tầm quan trọng liên tục của khái niệm bảo vệ và giữ gìn bản thân, tài sản và lãnh thổ của một người.

namespace
Ví dụ:
  • "Please keep out of the restricted area marked with signs and caution tape."

    "Vui lòng tránh xa khu vực hạn chế có biển báo và băng cảnh báo."

  • "Our construction site is dangerous, so we request that you keep out for your safety."

    "Công trường xây dựng của chúng tôi rất nguy hiểm, vì vậy chúng tôi yêu cầu mọi người tránh xa vì sự an toàn của bản thân."

  • "The door is closed and locked for a reason - please keep out."

    "Cửa đóng và khóa vì một lý do - xin hãy tránh xa."

  • "The kitchen is for staff only, kindly keep out during your visit."

    "Bếp chỉ dành cho nhân viên, vui lòng không vào khi bạn đến."

  • "Leave the exhibits untouched and keep out of the display cases."

    "Không động chạm đến hiện vật và không đưa chúng vào tủ trưng bày."

  • "Cameras and photography are strictly prohibited - please keep out unless authorized."

    "Máy ảnh và nhiếp ảnh bị nghiêm cấm - vui lòng không mang vào trừ khi được phép."

  • "Do not enter the laboratory without permission, keep out!"

    "Không được vào phòng thí nghiệm nếu không được phép, tránh xa ra!"

  • "The enclosure is off-limits to the public, please keep out."

    "Khu vực này cấm công chúng vào, xin hãy tránh xa."

  • "We kindly ask that children stay away from (the electricalequipment and keep out of the machinery area."

    "Chúng tôi yêu cầu trẻ em tránh xa (các thiết bị điện và khu vực máy móc).

  • "We apologize for the inconvenience, but the installation is temporarily closed for maintenance. Please keep out until further notice."

    "Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, nhưng cơ sở này hiện đang tạm thời đóng cửa để bảo trì. Vui lòng tránh xa cho đến khi có thông báo mới."

Từ, cụm từ liên quan