Định nghĩa của từ deal in

deal inphrasal verb

giao dịch trong

////

Cụm từ "deal in" có nguồn gốc từ thế giới thương mại và giao dịch. Nó bắt nguồn từ động từ "deal", ban đầu có nghĩa là "tham gia vào thương mại" hoặc "xử lý hàng hóa để bán". Cụm từ "deal in" là một cụm động từ có thể được sử dụng theo hai cách: như một động từ chuyển tiếp hoặc động từ bất chuyển tiếp. Là một động từ chuyển tiếp, "deal in" ngụ ý rằng ai đó đang tích cực tham gia vào việc giao dịch hoặc trao đổi một loại hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ, một nhà môi giới chứng khoán "giao dịch" chứng khoán, một đại lý "giao dịch" đồ cổ và một kẻ buôn lậu "giao dịch" hàng lậu. Trong cách sử dụng này, "deal in" được theo sau bởi một danh từ chỉ mặt hàng đang được giao dịch hoặc bán. Là một động từ bất chuyển tiếp, "deal in" có nghĩa là ai đó đang tham gia vào một hoạt động, thường là hoạt động bí mật hoặc bất hợp pháp. Nó thường được theo sau bởi một cụm từ mô tả hoạt động hoặc khái niệm liên quan. Ví dụ, người ta có thể nói "anh ta giao dịch nội gián" hoặc "cô ta giao dịch chính trị bẩn thỉu". Trong cách sử dụng này, "deal in" không có tân ngữ trực tiếp mà chỉ định người hoặc tổ chức thực hiện hành vi bất hợp pháp. Nhìn chung, "deal in" là một cách diễn đạt sống động và tiết kiệm, truyền tải ý nghĩa của việc buôn bán, thương mại hoặc hoạt động bất chính, tất cả đều mang hàm ý về lợi nhuận, quyền lực và chấp nhận rủi ro.

namespace

to buy and sell a particular product

mua và bán một sản phẩm cụ thể

Ví dụ:
  • The company deals in computer software.

    Công ty này kinh doanh phần mềm máy tính.

to accept something as a basis for your decisions, attitudes or actions

chấp nhận điều gì đó làm cơ sở cho quyết định, thái độ hoặc hành động của bạn

Ví dụ:
  • We don't deal in rumours or guesswork.

    Chúng tôi không giải quyết tin đồn hoặc phỏng đoán.