Định nghĩa của từ vend

vendverb

Vend

/vend//vend/

Từ "vend" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "vendre," có nghĩa là "bán" hoặc "xử lý". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin " vendere," có nghĩa là "bán" hoặc "cho đi". Từ tiếng Latin "vendere" là sự kết hợp của "ven-" (có nghĩa là "đến" hoặc "mang đến") và "-dere" (có nghĩa là "cho"). Từ tiếng Latin "vendere" được dùng để mô tả hành động bán hoặc thanh lý một thứ gì đó, và sau đó được đưa vào tiếng Pháp cổ là "vendre.". Từ đó, từ "vend" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "bán" hoặc "thanh lý" một thứ gì đó, và vẫn được dùng cho đến ngày nay trong các từ như "vend this," có nghĩa là bán hoặc chào bán.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)

exampleto vend small wares: bán những hàng vặt

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố

exampleto vend one's opinions: công bố ý kiến của mình

namespace
Ví dụ:
  • The local farmers' market is the perfect place to vend fresh produce to the community.

    Chợ nông sản địa phương là nơi lý tưởng để bán nông sản tươi cho cộng đồng.

  • She vended handmade jewelry at the street festival, attracting a large crowd with her unique designs.

    Cô bán đồ trang sức thủ công tại lễ hội đường phố, thu hút đông đảo đám đông bằng những thiết kế độc đáo của mình.

  • The food truck festival is a great opportunity for these aspiring chefs to vend their delicious treats to a wider audience.

    Lễ hội xe tải thực phẩm là cơ hội tuyệt vời để những đầu bếp đầy tham vọng này bán những món ăn ngon của mình cho nhiều đối tượng hơn.

  • Each summer, the concert venue hires bands to vend their music to the enthusiastic crowd.

    Mỗi mùa hè, địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc sẽ thuê các ban nhạc để bán nhạc cho đám đông cuồng nhiệt.

  • After the barn sale, there were plenty of leftover items to vend online through various websites.

    Sau khi bán đồ cũ, có rất nhiều đồ còn thừa được bán trực tuyến qua nhiều trang web khác nhau.

  • For years, he vended vintage clothing at flea markets and antique stores, captivating buyers with his stylish finds.

    Trong nhiều năm, ông đã bán quần áo cổ điển ở các chợ trời và cửa hàng đồ cổ, thu hút người mua bằng những món đồ thời trang của mình.

  • On weekends, she vends artisanal chocolates at the farmer's market, where her rich and indulgent creations have won numerous awards.

    Vào những ngày cuối tuần, bà bán sôcôla thủ công ở chợ nông sản, nơi những sản phẩm sáng tạo và hấp dẫn của bà đã giành được nhiều giải thưởng.

  • The craft show was bustling with vendors, all eagerly vending their creative wares to eager customers.

    Hội chợ thủ công mỹ nghệ nhộn nhịp với những người bán hàng, tất cả đều háo hức bán những sản phẩm sáng tạo của mình cho những khách hàng háo hức.

  • Although they initially struggled to vend their products online, they eventually found success by partnering with an e-commerce giant.

    Mặc dù ban đầu họ gặp khó khăn khi bán sản phẩm trực tuyến, cuối cùng họ đã thành công khi hợp tác với một gã khổng lồ thương mại điện tử.

  • In a few short months, she developed her own vintage clothing line, which she now vends at high-end fashion events around the world.

    Chỉ sau vài tháng, cô đã phát triển được dòng quần áo cổ điển của riêng mình và hiện đang bán tại các sự kiện thời trang cao cấp trên khắp thế giới.