Định nghĩa của từ deactivate

deactivateverb

Vô hiệu hóa

/diːˈæktɪveɪt//diːˈæktɪveɪt/

"Deactivate" là một từ tương đối mới, xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Nó là sự kết hợp của tiền tố "de-" có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "đảo ngược" và động từ "activate", có nghĩa là "làm cho hoạt động". Bản thân "Activate" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, bắt nguồn từ tiếng Latin "activus" có nghĩa là "hoạt động". Do đó, "deactivate" về cơ bản có nghĩa là "làm cho không hoạt động" hoặc "đảo ngược quá trình hoạt động".

Tóm Tắt

typeđộng từ

meaninglàm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính

namespace
Ví dụ:
  • After completing his mission, the spy deactivated his high-tech gadgets to avoid detection.

    Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, điệp viên đã vô hiệu hóa các thiết bị công nghệ cao của mình để tránh bị phát hiện.

  • The company decided to deactivate its old software in preparation for a major system update.

    Công ty quyết định hủy kích hoạt phần mềm cũ để chuẩn bị cho bản cập nhật hệ thống lớn.

  • The cybersecurity team deactivated several malicious websites in order to prevent further attacks.

    Nhóm an ninh mạng đã vô hiệu hóa một số trang web độc hại để ngăn chặn các cuộc tấn công tiếp theo.

  • The teacher deactivated the smartboard during the presentation to avoid any potential technical difficulties.

    Giáo viên đã tắt bảng thông minh trong khi thuyết trình để tránh mọi sự cố kỹ thuật tiềm ẩn.

  • In order to reduce energy consumption, the city deactivated several backup generators that were no longer needed.

    Để giảm mức tiêu thụ năng lượng, thành phố đã ngừng hoạt động một số máy phát điện dự phòng không còn cần thiết.

  • The doctor deactivated a patient's pacemaker during a medical procedure to monitor their heart's natural rhythm.

    Bác sĩ đã vô hiệu hóa máy tạo nhịp tim của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật để theo dõi nhịp tim tự nhiên của họ.

  • The company temporarily deactivated its social media accounts to address a crisis and prevent further negative feedback.

    Công ty đã tạm thời vô hiệu hóa các tài khoản mạng xã hội để giải quyết khủng hoảng và ngăn chặn những phản hồi tiêu cực tiếp theo.

  • The military deactivated several nuclear warheads as a gesture of goodwill towards its neighbours.

    Quân đội đã vô hiệu hóa một số đầu đạn hạt nhân như một cử chỉ thiện chí đối với các nước láng giềng.

  • The IT department deactivated the user's access to their account due to suspicious activity.

    Bộ phận CNTT đã vô hiệu hóa quyền truy cập của người dùng vào tài khoản của họ do có hoạt động đáng ngờ.

  • The fitness tracker company deactivated a user's account after they failed to make a payment on time.

    Công ty theo dõi sức khỏe đã hủy kích hoạt tài khoản của người dùng sau khi họ không thanh toán đúng hạn.