stop the flow or operation of something by means of a tap, switch, or button
dừng dòng chảy hoặc hoạt động của một cái gì đó bằng cách chạm vào một cái vòi, công tắc hoặc nút
- I switched off the gas
Tôi đã tắt ga
- Remember to switch off the lights before leaving the room to save electricity.
Nhớ tắt đèn trước khi ra khỏi phòng để tiết kiệm điện.
- I always switch off my computer and unplug it before going to bed to prevent any potential electrical fires.
Tôi luôn tắt máy tính và rút phích cắm trước khi đi ngủ để tránh mọi nguy cơ cháy nổ do điện.
- When you're finished cooking, make sure to switch off the stove to avoid any accidents.
Khi nấu xong, hãy nhớ tắt bếp để tránh mọi tai nạn.
- To conserve battery life, I switch off my phone's Bluetooth and Wi-Fi when I'm not using them.
Để tiết kiệm pin, tôi tắt Bluetooth và Wi-Fi trên điện thoại khi không sử dụng.
Từ, cụm từ liên quan
- turn off
- shut off
- flick off
- stop working
- cut
- power down
- stop
- halt
- deactivate