Định nghĩa của từ switch off

switch offverb

ngắt điện

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "switch off" bắt nguồn từ hành động tắt thiết bị điện theo nghĩa đen bằng công tắc. Từ "switch" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, ám chỉ một thiết bị dùng để thay đổi hướng. Mối liên hệ giữa công tắc vật lý và việc tắt thứ gì đó đã phát triển cùng với sự phát triển của điện vào thế kỷ 19. "Switch off" trở thành một cụm từ phổ biến vào thế kỷ 20, mở rộng ý nghĩa của nó để bao gồm cả việc tách biệt về mặt tinh thần khỏi một thứ gì đó, như một nhiệm vụ hoặc một tình huống căng thẳng.

namespace

stop the flow or operation of something by means of a tap, switch, or button

dừng dòng chảy hoặc hoạt động của một cái gì đó bằng cách chạm vào một cái vòi, công tắc hoặc nút

Ví dụ:
  • I switched off the gas

    Tôi đã tắt ga

  • Remember to switch off the lights before leaving the room to save electricity.

    Nhớ tắt đèn trước khi ra khỏi phòng để tiết kiệm điện.

  • I always switch off my computer and unplug it before going to bed to prevent any potential electrical fires.

    Tôi luôn tắt máy tính và rút phích cắm trước khi đi ngủ để tránh mọi nguy cơ cháy nổ do điện.

  • When you're finished cooking, make sure to switch off the stove to avoid any accidents.

    Khi nấu xong, hãy nhớ tắt bếp để tránh mọi tai nạn.

  • To conserve battery life, I switch off my phone's Bluetooth and Wi-Fi when I'm not using them.

    Để tiết kiệm pin, tôi tắt Bluetooth và Wi-Fi trên điện thoại khi không sử dụng.

Từ, cụm từ liên quan