Định nghĩa của từ immaculate

immaculateadjective

Vô nhiễm

/ɪˈmækjələt//ɪˈmækjələt/

Từ "immaculate" bắt nguồn từ tính từ tiếng Latin immaculatus, có nghĩa là "không có bất kỳ vết nhơ, vết bẩn hoặc nếp nhăn nào". Trong thần học Cơ đốc, thuật ngữ này đặc biệt ám chỉ Đức Trinh Nữ Maria, người được cho là đã được thụ thai mà không có tội nguyên tổ. Khái niệm này, được gọi là Vô nhiễm nguyên tội, nói rằng Mary được bảo vệ khỏi sự ô uế của tội nguyên tổ ngay từ khi thụ thai, thay vì được tẩy sạch tội trong lễ rửa tội như những người khác. Giáo lý này đã được Giáo hoàng Pius IX chính thức định nghĩa trong tông sắc Ineffabilis Deus năm 1854. Từ immaculate cũng đã được sử dụng trong các bối cảnh khác để mô tả những thứ hoàn hảo, tinh khiết hoặc không bị tội lỗi ảnh hưởng. Ví dụ, trong thể thao, "immaculate reception" ám chỉ một cú bắt bóng chạm đất trong bóng bầu dục Mỹ dường như quá hoàn hảo để có thể là sự thật. Trong văn học, "immaculate image" là một mô tả sống động và mạnh mẽ dường như nhảy ra khỏi trang giấy. Nhìn chung, từ "inmaculate" có nghĩa là một cái gì đó hoàn hảo, nguyên sơ và không bị ảnh hưởng bởi sự không hoàn hảo hoặc tội lỗi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtinh khiết, trong trắng, không vết

meaning(thường)(mỉa mai) không chê vào đâu được, không có khuyết điểm nào, không có sai lầm gì

meaning(sinh vật học) không có đốm, không có vết

namespace

perfectly clean and tidy, with no marks or flaws

hoàn toàn sạch sẽ và gọn gàng, không có dấu vết hay sai sót

Ví dụ:
  • She always looks immaculate.

    Cô ấy luôn trông vô nhiễm.

  • an immaculate uniform/room

    một bộ đồng phục/phòng sạch sẽ

  • The property is in immaculate condition.

    Tài sản ở trong tình trạng nguyên vẹn.

  • The suit he was wearing was immaculate.

    Bộ đồ anh ấy đang mặc thật hoàn hảo.

  • Though old, the books were in immaculate condition.

    Tuy cũ nhưng sách vẫn trong tình trạng nguyên vẹn.

Từ, cụm từ liên quan

containing no mistakes or faults

không chứa sai sót hoặc sai sót

Ví dụ:
  • an immaculate performance

    một màn trình diễn hoàn hảo

  • The incident ruined an otherwise immaculate safety record.

    Vụ việc đã phá hỏng một hồ sơ an toàn hoàn hảo.

  • His sense of timing was immaculate.

    Cảm giác về thời gian của anh ấy thật hoàn hảo.

  • The priestess wore an immaculate white robe during the religious ceremony.

    Nữ tu sĩ mặc một chiếc áo choàng trắng tinh khiết trong buổi lễ tôn giáo.

  • The immaculate marble floors gleamed under the soft light of the chandelier.

    Sàn nhà lát đá cẩm thạch sáng bóng dưới ánh sáng dịu nhẹ của đèn chùm.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan