Định nghĩa của từ handsome

handsomeadjective

đẹp trai

/ˈhænsəm//ˈhænsəm/

Từ "handsome" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "handsum". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một vật thể dễ chịu khi chạm vào, vì từ tiếng Anh cổ "soma" có nghĩa là "pleasant" hoặc "agreeable" được sử dụng cùng với "hand" để mô tả những vật thể như vậy. Khi ngôn ngữ phát triển, ý nghĩa của "handsome" đã chuyển sang bao hàm vẻ đẹp hình thể hoặc sức hấp dẫn của một người, tập trung vào đôi bàn tay - được coi là chỉ số chính về sức khỏe và sự khỏe mạnh của một cá nhân. Gợi ý về vẻ đẹp trai này như một dấu hiệu của sự giàu có và thịnh vượng được thừa nhận trong tiếng Bắc Âu cổ là "handgervig" - có nghĩa là "một người đàn ông có thực lực". Vào thời Trung cổ, thuật ngữ "handsome" được liên kết với khái niệm về sự hào phóng, vì một người đàn ông "đẹp trai" được cho là "được đặt ở vị trí hào phóng" hoặc "được đặt ở vị trí tốt", ngụ ý rằng anh ta có phương tiện tài chính để phân phối của cải hoặc ưu đãi cho người khác. Đến thế kỷ 16, ý nghĩa hiện đại của từ này như một từ mô tả vẻ đẹp thể chất đã được thiết lập vững chắc, như được thấy trong các tác phẩm của William Shakespeare, người đã sử dụng "handsome" theo nghĩa này trong các vở kịch của mình.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđẹp

examplea handsome man: người đẹp trai

meaningtốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ

examplea handsome treament: cách đối xử rộng rãi, hào phóng

meaninglớn, đáng kể

examplea handsome fortune: tài sản lớn

namespace

attractive

hấp dẫn

Ví dụ:
  • He had an interesting and rather handsome face.

    Anh ấy có một khuôn mặt thú vị và khá đẹp trai.

  • He's the most handsome man I've ever met.

    Anh ấy là người đàn ông đẹp trai nhất mà tôi từng gặp.

  • He was aptly described as ‘tall, dark, and handsome’.

    Anh ta được mô tả một cách khéo léo là 'cao, da ngăm và đẹp trai'.

  • his ruggedly handsome features

    nét đẹp trai rắn rỏi của anh ấy

Từ, cụm từ liên quan

attractive, with large strong features rather than small light ones

hấp dẫn, với những đặc điểm mạnh mẽ hơn là những đặc điểm nhỏ nhẹ

Ví dụ:
  • a tall, handsome woman

    một người phụ nữ cao và đẹp

beautiful to look at

đẹp để nhìn vào

Ví dụ:
  • a handsome horse/house/city

    một con ngựa/ngôi nhà/thành phố đẹp trai

  • The bride and groom made a handsome couple.

    Cô dâu chú rể tạo nên một cặp đôi đẹp đôi.

large in amount or quantity

lớn về số lượng hoặc số lượng

Ví dụ:
  • They sold the house two years later at a handsome profit.

    Họ bán căn nhà hai năm sau đó với một khoản lợi nhuận lớn.

  • He was elected by a handsome majority (= a lot of people voted for him).

    Anh ấy được bầu bởi đa số đẹp trai (= rất nhiều người đã bỏ phiếu cho anh ấy).

  • a handsome cheque

    một tấm séc đẹp trai

  • I enjoyed the job, and was paid a handsome salary too.

    Tôi rất thích công việc này và cũng được trả một mức lương hậu hĩnh.

generous

hào phóng

Ví dụ:
  • She paid him a handsome compliment.

    Cô ấy đã trả lời cho anh ấy một lời khen đẹp trai.

  • It was very handsome of him to pay for the meal.

    Anh ấy thật đẹp trai khi trả tiền cho bữa ăn.