Định nghĩa của từ presentable

presentableadjective

đoan trang

/prɪˈzentəbl//prɪˈzentəbl/

Từ "presentable" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Pháp cổ "presentable," có nghĩa là "có khả năng được trình bày hoặc cung cấp". Đến lượt mình, từ này xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "praesentabilis", có nghĩa là "có khả năng được trình bày" hoặc "xứng đáng được trình bày". Vào những ngày đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một người hoặc một thứ gì đó phù hợp để trình bày với người khác, thường là trong tư cách chính thức hoặc trang trọng. Theo thời gian, ý nghĩa của "presentable" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về ngoại hình đẹp hoặc được chấp nhận trong các tình huống xã hội. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó được chuẩn bị hoặc tinh chỉnh phù hợp để trình bày với người khác, cho dù trong bối cảnh cá nhân hay chuyên nghiệp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được

meaninggiới thiệu được, trình bày được, ra mắt được

meaninglàm quà biếu được, làm đồ tặng được

namespace

looking clean and attractive and suitable to be seen in public

trông sạch sẽ, hấp dẫn và phù hợp để xuất hiện ở nơi công cộng

Ví dụ:
  • I must go and make myself presentable before the guests arrive.

    Tôi phải đi chỉnh trang lại mình trước khi khách tới.

  • I’ve got nothing presentable to wear.

    Tôi không có thứ gì đẹp đẽ để mặc.

  • She was not exactly good-looking, but perfectly presentable.

    Cô ấy không hẳn là xinh đẹp nhưng rất dễ nhìn.

  • After hours of preparation, the project was finally presentable to the client.

    Sau nhiều giờ chuẩn bị, dự án cuối cùng đã có thể trình bày trước khách hàng.

  • The meeting room was arranged in a presentable manner, with all necessary materials ready for the presentation.

    Phòng họp được sắp xếp một cách trang nhã, với đầy đủ tài liệu cần thiết cho bài thuyết trình.

acceptable

chấp nhận được

Ví dụ:
  • You're going to have to do a lot more work on this essay before it's presentable.

    Bạn sẽ phải dành nhiều thời gian hơn cho bài luận này trước khi nó trở nên hoàn chỉnh.