Định nghĩa của từ dally with

dally withphrasal verb

đùa giỡn với

////

Cụm từ "dally with" có nguồn gốc thú vị có từ thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, từ "dalle" dùng để chỉ một tấm kim loại nhỏ dùng để biểu diễn một con số trên bàn tính. Thuật ngữ "dalliance" cũng bắt nguồn từ này, ban đầu có nghĩa là chơi với các quân cờ dalle trên bàn tính. Vào đầu thế kỷ 16, ý nghĩa của "dalliance" đã chuyển sang ám chỉ sự lười biếng, đặc biệt là sự lười biếng lãng mạn hoặc tình cảm. Thuật ngữ "dally" cũng xuất hiện trong thời gian đó và ban đầu có nghĩa là chơi với đồ ăn hoặc đồ chơi, nhưng sau đó được mở rộng thành hành vi phù phiếm hoặc vô định. Cụm từ "dally with" kết hợp cả hai ý nghĩa này và về cơ bản có nghĩa là tham gia vào sự lười biếng hoặc hành vi phù phiếm khi nói đến một đối tượng hoặc người cụ thể. Trong tiếng Anh hiện đại, cụm từ này có hàm ý là sự vui vẻ và tán tỉnh, vì nó thường được dùng để mô tả hoạt động lãng mạn hoặc tình dục không được coi trọng hoặc bị coi là phù phiếm. Nhìn chung, nguồn gốc của "dally with" là một ví dụ hấp dẫn về cách các từ thay đổi và phát triển theo thời gian, đồng thời là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của từ nguyên trong việc hiểu các sắc thái và ý nghĩa của từ trong tiếng Anh hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • She dallys with the idea of quitting her job but ultimately decides to stay.

    Cô ấy đắn đo về ý định nghỉ việc nhưng cuối cùng vẫn quyết định ở lại.

  • The couple dallied with the notion of getting married but never took any concrete steps.

    Cặp đôi này cân nhắc đến chuyện kết hôn nhưng chưa bao giờ thực hiện bất kỳ bước đi cụ thể nào.

  • I dally with the possibility of starting my own business, but I haven't made any real progress yet.

    Tôi đang cân nhắc khả năng khởi nghiệp kinh doanh riêng, nhưng tôi vẫn chưa đạt được tiến triển thực sự nào.

  • My friend dallys with the idea of traveling the world, but it's just a passing fancy.

    Bạn tôi đang ấp ủ ý tưởng đi du lịch vòng quanh thế giới, nhưng đó chỉ là ý thích thoáng qua.

  • Their relationship seems to consist mostly of dallying - they're never serious about committing.

    Mối quan hệ của họ có vẻ chủ yếu là đùa giỡn - họ không bao giờ nghiêm túc về việc cam kết.

  • I find myself dallying with this new hobby and spending hours lost in it each day.

    Tôi thấy mình đang mải mê với sở thích mới này và dành nhiều giờ mỗi ngày cho nó.

  • He dallys with religious texts and considers himself a spiritual person, but he doesn't actively practice any religion.

    Ông ta nghiên cứu các kinh sách tôn giáo và tự coi mình là người có tâm linh, nhưng ông ta không thực hành bất kỳ tôn giáo nào.

  • She dallys with the notion of settling down and starting a family, but she's not ready for that kind of commitment.

    Cô ấy đang cân nhắc đến chuyện ổn định cuộc sống và lập gia đình, nhưng cô ấy chưa sẵn sàng cho cam kết đó.

  • Our conversations often dally with philosophical questions about the meaning of life.

    Cuộc trò chuyện của chúng tôi thường xoay quanh những câu hỏi triết học về ý nghĩa của cuộc sống.

  • Their relationship has become nothing but dallying - they're never serious about taking things further.

    Mối quan hệ của họ chỉ là đùa giỡn - họ không bao giờ nghiêm túc muốn tiến xa hơn.