Định nghĩa của từ caress

caressverb

mơn trớn

/kəˈres//kəˈres/

Từ "caress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carus", có nghĩa là "dear" hoặc "người được yêu". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Latin được mượn vào tiếng Anh trung đại là "cares", ám chỉ các hành động yêu thương hoặc tình cảm. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "caress," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm các chuyển động nhẹ nhàng, xoa dịu hoặc vuốt ve, thường mang hàm ý lãng mạn hoặc thân mật. Trong tiếng Anh hiện đại, "caress" thường mô tả một sự chạm nhẹ nhàng hoặc dịu dàng, thường được dùng để an ủi, xoa dịu hoặc thể hiện tình cảm. Mặc dù có nguồn gốc từ bối cảnh lãng mạn, từ này cũng có thể được dùng để mô tả các cử chỉ không lãng mạn hoặc mang tính chất thuần khiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm

type ngoại động từ

meaningvuốt ve, mơn trớn, âu yếm

namespace
Ví dụ:
  • She ran her fingers gently over his cheek, caressing his skin with a loving touch.

    Cô nhẹ nhàng lướt ngón tay lên má anh, vuốt ve làn da anh một cách đầy yêu thương.

  • The wind lightly caressed the leaves of the trees, rustling them to life.

    Gió nhẹ nhàng vuốt ve những chiếc lá cây, làm chúng xào xạc trở nên sống động.

  • He couldn't resist running his fingers along her soft hair, caressing it like a precious treasure.

    Anh không thể cưỡng lại việc vuốt ve mái tóc mềm mại của cô như một báu vật quý giá.

  • The smooth silk fabric of her dress slipped against her skin as she twirled, sending shivers down her spine with each gentle caress.

    Lớp vải lụa mịn màng của chiếc váy lướt nhẹ trên làn da cô khi cô xoay người, khiến cô rùng mình với mỗi cái vuốt ve nhẹ nhàng.

  • The ocean waves danced around her toes, caressing them softly with each ebb and flow.

    Những con sóng biển nhảy múa quanh ngón chân cô, nhẹ nhàng vuốt ve chúng theo từng đợt lên xuống.

  • The warmth of the sun caressed her face, chasing away the chill of the morning air.

    Hơi ấm của mặt trời vuốt ve khuôn mặt cô, xua tan cái lạnh của không khí buổi sáng.

  • As the music began, he gently caressed her hands, the simple touch filling her with gentleness and unspoken love.

    Khi âm nhạc bắt đầu, anh nhẹ nhàng vuốt ve đôi tay cô, sự đụng chạm đơn giản đó lấp đầy cô bằng sự dịu dàng và tình yêu không nói nên lời.

  • He stroked his hand over her back, a gentle caress that held within it promises of passion and devotion.

    Anh vuốt ve lưng cô, một cái vuốt ve nhẹ nhàng ẩn chứa lời hứa hẹn về đam mê và sự tận tụy.

  • The soft petals of the rose caressed her fingertips as she plucked it from the stem, leaving a trail of delicate sensation in its wake.

    Những cánh hoa hồng mềm mại vuốt ve đầu ngón tay cô khi cô ngắt nó khỏi thân cây, để lại một vệt cảm giác tinh tế theo đường đi.

  • His eyes roamed over her, drinking in the sight of her beauty, before he let his hand slip under her shirt, caressing her skin with a lover's touch.

    Ánh mắt anh lướt trên người cô, say đắm vẻ đẹp của cô, trước khi anh luồn tay vào áo cô, vuốt ve làn da cô bằng sự đụng chạm của người tình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches