ngoại động từ
nuông chiều, chiều theo
to indulge in swimming: ham bơi
to indulge in drinking: ham mê rượu chè
nuôi, ấp ủ, theo đuổi
to indulge a frait hope: nuôi một hy vọng mỏng manh
to indulge oneself in (with): ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)
to indulge onself in reading: ham mê đọc sách
làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú
to indulge somebody with a song: làm cho ai vui thích bằng một bài hát
nội động từ
ham mê, say mê, thích thú
to indulge in swimming: ham bơi
to indulge in drinking: ham mê rượu chè