Định nghĩa của từ luxuriate

luxuriateverb

xa xỉ

/lʌɡˈʒʊərieɪt//lʌɡˈʒʊrieɪt/

Từ "luxuriate" có nguồn gốc từ Đế chế La Mã, cụ thể là trong tiếng La tinh. Nó bắt nguồn từ động từ "luxuor" có nghĩa là "tắm mình", ban đầu được dùng để mô tả hành động tắm trong sự xa hoa và thoải mái. Vào thời La Mã cổ đại, nhà tắm công cộng, được gọi là thermae, là một đặc điểm nổi bật trong cuộc sống hàng ngày. Nhà tắm không chỉ là nơi để tắm mà còn là trung tâm của các hoạt động xã hội, cung cấp các tiện nghi như phòng xông hơi ướt, phòng xông hơi khô và khu vực tập thể dục. Những người giàu có, để thể hiện địa vị xã hội của mình, có thể chi trả cho nhà tắm riêng, đầy đủ tiện nghi như nước máy, sàn có sưởi và nhân viên mát-xa. Những phòng tắm riêng này, hay còn gọi là balnea, thường được coi là biểu tượng của sự tiêu dùng phô trương và xa hoa. Động từ tiếng La tinh "luxuor" đã nắm bắt được bản chất của việc đắm mình trong môi trường và hoạt động xa hoa như vậy. Nó được dùng để mô tả hành động đắm mình trong sự xa hoa và tận hưởng sự thoải mái ở mức cao nhất. Theo thời gian, ý nghĩa của "luxuriate" đã thay đổi, không chỉ bao hàm hành động tắm sang trọng mà còn bao hàm toàn bộ trải nghiệm đắm mình trong môi trường và hoạt động xa hoa, chẳng hạn như ăn uống sang trọng, trị liệu spa hoặc đơn giản là thư giãn trong một môi trường thoải mái, xa hoa.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningsống sung sướng, sống xa hoa

meaning(: in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham

exampleto luxuriate in the warm spring sunshine: tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp

exampleto luxuriate in dreams: chìm đắm trong mộng tưởng

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of traveling, Sarah finished her bath and luxuriated in the soft, fluffy towels and the warmth of the sunlight streaming in through the window.

    Sau một ngày dài di chuyển, Sarah tắm xong và tận hưởng cảm giác thoải mái trong chiếc khăn tắm mềm mại, mịn màng cùng hơi ấm của ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ.

  • As the sun set, Jane settled into her plush armchair and savored the sensation of the leather against her skin as she luxuriated in the gentle glow of the reading lamp.

    Khi mặt trời lặn, Jane ngồi vào chiếc ghế bành sang trọng và tận hưởng cảm giác của lớp da trên da khi cô đắm mình trong ánh sáng dịu nhẹ của đèn đọc sách.

  • Richard sank into the oversized, down-filled couch and closed his eyes, savoring the sensation of the soft cushions as he luxuriated in the hushed silence of the library.

    Richard thả mình vào chiếc ghế dài rộng rãi, êm ái và nhắm mắt lại, tận hưởng cảm giác của những chiếc đệm mềm mại khi anh tận hưởng sự tĩnh lặng yên bình của thư viện.

  • The spa's steam room enveloped Mary in a hazy cloud of fragrant herbs and warm mist as she luxuriated in the soothing sounds of bubbling water and soft instrumental music.

    Phòng xông hơi của spa bao bọc Mary trong một làn khói thảo mộc thơm và hơi nước ấm áp khi cô tận hưởng âm thanh êm dịu của nước chảy và tiếng nhạc không lời du dương.

  • The aroma of freshly brewed coffee filled the air and awakened Emma's senses as she sat down at the gleaming wooden table and luxuriated in the quiet, peaceful stillness of the morning.

    Mùi thơm của cà phê mới pha lan tỏa trong không khí và đánh thức các giác quan của Emma khi cô ngồi xuống chiếc bàn gỗ sáng bóng và tận hưởng sự tĩnh lặng, thanh bình của buổi sáng.

  • Mark watched the rolling waves crashing against the shore and felt the salty spray on his face as he luxuriated in the invigorating sensation of the ocean breeze and the sand at his feet.

    Mark ngắm nhìn những con sóng dữ dội đập vào bờ và cảm nhận những hạt nước mặn bắn vào mặt khi anh tận hưởng cảm giác sảng khoái của làn gió biển và bãi cát dưới chân.

  • Olivia slipped into the cool, transparent waters of the pristine lake and reveled in the weightless grace of swimming, luxuriating in the gentle rhythm of her strokes and the playful darting of fish around her.

    Olivia thả mình vào làn nước mát lạnh, trong vắt của hồ nước nguyên sơ và tận hưởng cảm giác nhẹ nhàng khi bơi, đắm mình trong nhịp điệu nhẹ nhàng của những cú bơi và những chú cá bơi lượn xung quanh.

  • Angela curled up on the cozy sofa with a loved one and a glass of red wine, luxuriating in the warmth of the other's presence, the richness of the wine, and the soft crackling of the fireplace.

    Angela cuộn mình trên chiếc ghế sofa ấm cúng cùng người mình yêu và một ly rượu vang đỏ, tận hưởng sự ấm áp khi ở bên nhau, hương vị đậm đà của rượu vang và tiếng nổ lách tách nhẹ nhàng của lò sưởi.

  • Jessica leaned back in the comfy recliner and let the singing vibrations of her favorite music spread through her body, luxuriating in the balanced harmony of notes that calmed her mind and soul.

    Jessica ngả người ra sau trên chiếc ghế bành thoải mái và để những rung động du dương của bản nhạc yêu thích lan tỏa khắp cơ thể, tận hưởng sự hòa hợp cân bằng của những nốt nhạc giúp tâm trí và tâm hồn cô trở nên bình yên.

  • As the chef presented the sumptuous platter of succulent, juicy fruits, Sophia closed her eyes, took a deep breath, and utterly indulged in the luscious, mouth-watering flavors, luxuriating in the exultation of savoring.

    Khi đầu bếp bày ra đĩa trái cây tươi ngon, mọng nước, Sophia nhắm mắt lại, hít một hơi thật sâu và hoàn toàn đắm chìm trong hương vị thơm ngon, hấp dẫn, tận hưởng cảm giác sung sướng khi thưởng thức.

Từ, cụm từ liên quan