danh từ
(thông tục) cây bấc
to rush someone out of the room: xô người nào ra khỏi phòng
to be swept by the rush of the river: bị nước sông cuốn đi
vật vô giá trị
the enemy post was rushed: đồn địch bị đánh chiếm ào ạt
don't care a rush: cóc cần gì cả
danh từ
sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)
to rush someone out of the room: xô người nào ra khỏi phòng
to be swept by the rush of the river: bị nước sông cuốn đi
sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)
the enemy post was rushed: đồn địch bị đánh chiếm ào ạt
don't care a rush: cóc cần gì cả
sự vội vàng, sự gấp
to rush to a conclusion: vội đi đến kết luận