Định nghĩa của từ glancing

glancingadjective

liếc nhìn

/ˈɡlɑːnsɪŋ//ˈɡlænsɪŋ/

Từ "glancing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "glansing", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh". Từ này có thể chịu ảnh hưởng từ "glance", cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là "tỏa sáng rực rỡ". Theo thời gian, nghĩa của từ này chuyển sang mô tả một cái nhìn nhanh, có lẽ vì một tia sáng lóe lên trong chốc lát thu hút sự chú ý. Mối liên hệ giữa tỏa sáng và nhìn được thể hiện rõ trong từ hiện đại "glance", trong đó một cái nhìn thoáng qua có thể được ví như một tia sáng thoáng qua.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningsượt qua, sớt qua

namespace
Ví dụ:
  • As she walked down the street, she caught a few glancing looks from passersby.

    Khi cô bước xuống phố, cô bắt gặp vài ánh nhìn liếc nhìn từ những người qua đường.

  • His eyes briefly glancing at the clock as he checked the time.

    Anh liếc mắt nhìn đồng hồ khi kiểm tra thời gian.

  • The actress gave a quick glancing smile to the audience as she took her bow.

    Nữ diễn viên mỉm cười nhanh với khán giả khi cô cúi chào.

  • She gave her friend a curious glance that seemed to linger only for a fraction of a second.

    Cô ấy liếc nhìn bạn mình một cách tò mò nhưng dường như chỉ nán lại trong một phần giây.

  • As they passed by each other, he gave a fleeting glancing nod in acknowledgment.

    Khi họ đi ngang qua nhau, anh ấy gật đầu nhẹ để chào hỏi.

  • The sun cast a glancing light across the dewdrops.

    Mặt trời chiếu những tia sáng lấp lánh qua những giọt sương.

  • The sailboat slid past the shore, catching the glancing rays of the setting sun.

    Chiếc thuyền buồm lướt qua bờ biển, đón lấy những tia nắng lấp lánh của hoàng hôn.

  • As I approached her, she gave me a fleeting, almost imperceivable glancing glance.

    Khi tôi đến gần cô ấy, cô ấy liếc nhìn tôi một cái thật nhanh, gần như không thể nhận ra.

  • The car headed towards the intersection, the glancing light causing reflections on its body.

    Chiếc xe hướng về ngã tư, ánh đèn chiếu vào tạo nên những hình ảnh phản chiếu trên thân xe.

  • The curtains flickered in the breeze, casting glancing shadows against the wall.

    Những tấm rèm rung rinh trong gió, in những cái bóng lướt nhẹ trên tường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches