Định nghĩa của từ originate

originateverb

bắt đầu

/əˈrɪdʒɪneɪt//əˈrɪdʒɪneɪt/

Từ "originate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "origo" có nghĩa là "beginning" hoặc "nguồn", và từ "nare" có nghĩa là "sinh ra" hoặc "đến từ". Sự kết hợp của hai từ tiếng Latin này, "originare", được sử dụng để mô tả quá trình một cái gì đó hình thành hoặc có sự khởi đầu. Cụm từ tiếng Latin "originare" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "orgen" hoặc "orignyn", dần dần phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "originate". Từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14 và định nghĩa của nó đề cập đến nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một cái gì đó, hoặc hành động tạo ra một cái gì đó mới. Theo thời gian, ý nghĩa và cách sử dụng của "originate" đã mở rộng để bao gồm không chỉ nghĩa đen của sự khởi đầu hoặc sáng tạo mà còn cả nghĩa bóng của việc là nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một cái gì đó, chẳng hạn như một ý tưởng hoặc một vấn đề.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbắt đầu, khởi đầu

meaningphát minh tạo thành

type nội động từ

meaningbắt ngồn, gốc ở, do ở

meaninghình thành

namespace

to happen or appear for the first time in a particular place or situation

xảy ra hoặc xuất hiện lần đầu tiên ở một địa điểm hoặc tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • The disease is thought to have originated in the tropics.

    Căn bệnh này được cho là có nguồn gốc ở vùng nhiệt đới.

  • The word originated as a marketing term.

    Từ này có nguồn gốc như một thuật ngữ tiếp thị.

to create something new

để tạo ra một cái gì đó mới

Ví dụ:
  • Locke originated this theory in the 17th century.

    Locke đưa ra giả thuyết này vào thế kỷ 17.

to start in a particular place

bắt đầu ở một nơi cụ thể

Ví dụ:
  • His flight originated in Japan.

    Chuyến bay của anh ấy xuất phát từ Nhật Bản.

  • Flights originating out of Toronto should reach Edmonton without much problem.

    Các chuyến bay khởi hành từ Toronto sẽ đến Edmonton mà không gặp nhiều vấn đề.

  • 28 trains now originate and terminate at Tambaram.

    Hiện có 28 chuyến tàu xuất phát và kết thúc tại Tambaram.

  • The call had originated from Jamaica/a cell phone.

    Cuộc gọi bắt nguồn từ Jamaica/một chiếc điện thoại di động.