danh từ
sự xây dựng
to build a railway: xây dựng đường xe lửa
to build a new society: xây dựng một xã hội mới
birds build nests: chim làm tổ
kiểu kiến trúc
to build on somebody's promises: dựa vào lời hứa của ai
I build on you: tôi tin cậy vào anh
khổ người tầm vóc
those doors were build up: những cửa ra vào kia bị xây bít lại
to be of the same build: cùng tầm vóc
(bất qui tắc) động từ built
xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên
to build a railway: xây dựng đường xe lửa
to build a new society: xây dựng một xã hội mới
birds build nests: chim làm tổ
dựa vào, tin cậy vào
to build on somebody's promises: dựa vào lời hứa của ai
I build on you: tôi tin cậy vào anh
xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
those doors were build up: những cửa ra vào kia bị xây bít lại
to be of the same build: cùng tầm vóc