Định nghĩa của từ cover over

cover overphrasal verb

che phủ

////

Cụm từ "cover over" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, một ngôn ngữ được nói ở Anh thời trung cổ. Trong thời kỳ này, thuật ngữ "covren" (bìa) thường được dùng để mô tả các vật thể dùng để bảo vệ hoặc bao bọc các vật thể khác. "Coveren" thường được theo sau bởi một giới từ, chẳng hạn như "under", "over" hoặc "about" để chỉ mối quan hệ cụ thể giữa vật thể được che phủ và chính lớp phủ. Cách sử dụng "cover over" dường như bắt nguồn từ một biến thể của cụm từ phổ biến hơn là "cover up" vào giữa những năm 1500. Trong khi "cover up" ám chỉ việc che giấu hoặc ngụy trang một thứ gì đó, thì "cover over" có ý nghĩa thực tế hơn, ám chỉ việc tạm thời che giấu một vật thể, thường là để bảo vệ hoặc ngăn chặn việc tiếp cận. Theo thời gian, cách sử dụng "cover over" trở nên ít phổ biến hơn và hiện được coi là theo vùng miền hoặc theo phương ngữ ở nhiều khu vực nói tiếng Anh. Tuy nhiên, đây vẫn là cách hữu ích và chính xác để mô tả một số hành động nhất định trong những tình huống cần đến các thuật ngữ cụ thể hơn. Tóm lại, nguồn gốc của "cover over" có thể bắt nguồn từ cách sử dụng "covren" trong tiếng Anh trung đại và cách sử dụng giới từ phổ biến để làm rõ nghĩa của thuật ngữ đó. Ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã phát triển theo thời gian, phản ánh cả nhu cầu thực tế và những thay đổi trong chính tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The magazine's front cover featured a stunning photo of the actress.

    Trang bìa tạp chí có hình ảnh tuyệt đẹp của nữ diễn viên.

  • The textbook's cover was worn and torn from use.

    Bìa sách giáo khoa bị mòn và rách do sử dụng.

  • The laptop's cover was sleek and black, making it look expensive.

    Vỏ máy tính xách tay bóng bẩy và màu đen, khiến nó trông đắt tiền.

  • The presentation slides had colorful covers with the presenter's name and title.

    Các slide thuyết trình có bìa nhiều màu sắc, ghi rõ tên và chức danh của người thuyết trình.

  • The tablecloth covered the entire table, concealing the mess underneath.

    Chiếc khăn trải bàn phủ kín toàn bộ bàn, che đi đống bừa bộn bên dưới.

  • The car was parked under the shelter of a covered parking lot.

    Chiếc xe được đỗ dưới mái che của một bãi đỗ xe.

  • The runner covered over 25 km in the marathon, securing first place.

    Người chạy bộ này đã chạy được hơn 25 km trong cuộc đua marathon và giành được giải nhất.

  • The house was covered in snow, making it look like a winter wonderland.

    Ngôi nhà phủ đầy tuyết, khiến nó trông giống như xứ sở thần tiên mùa đông.

  • The teacher covered the basics of grammar in the first lesson.

    Giáo viên đã dạy những kiến ​​thức cơ bản về ngữ pháp trong bài học đầu tiên.

  • The actor's cover was blown when a paparazzo captured his true identity.

    Vỏ bọc của nam diễn viên đã bị bại lộ khi một tay săn ảnh chụp được danh tính thực sự của anh.