Định nghĩa của từ awning

awningnoun

mái hiên

/ˈɔːnɪŋ//ˈɔːnɪŋ/

Từ "awning" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "auvans", có nghĩa là "arch" hoặc "vault". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "augurionem", có nghĩa là "làm bị thương" hoặc "làm đau", có thể ám chỉ hình dạng giống như mái vòm của tán cây hoặc mái hiên. Vào thời kỳ đầu, mái hiên dùng để chỉ tán cây hoặc nơi trú ẩn làm bằng vải hoặc da, thường được sử dụng để bảo vệ người hoặc hàng hóa khỏi các yếu tố. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại cấu trúc che chắn hoặc che phủ nào, chẳng hạn như mái hiên ô tô, mái hiên hiên hoặc thậm chí là ô che nắng. Ngày nay, từ "awning" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kiến ​​trúc đến đồ nội thất ngoài trời và nguồn gốc của nó trong tiếng Pháp cổ và tiếng Latin tiếp tục định hình ý nghĩa và cách sử dụng của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu)

meaningmái hiên

namespace
Ví dụ:
  • The cafe's cloth awning provided shade for the outdoor tables during the hot summer afternoons.

    Mái hiên vải của quán cà phê tạo bóng râm cho những chiếc bàn ngoài trời vào những buổi chiều hè nóng nực.

  • The retractable awning on the back porch of the house offered a break from the scorching sun rays while having meals al fresco.

    Mái hiên có thể thu vào ở hiên sau nhà giúp bạn tránh xa ánh nắng mặt trời gay gắt khi dùng bữa ngoài trời.

  • The old-fashioned metal awning over the entrance of the historic bookstore gave a classic touch to the building.

    Mái hiên kim loại kiểu cũ trên lối vào của hiệu sách lịch sử mang đến nét cổ điển cho tòa nhà.

  • The open-air market set up a row of canvas awnings for the vendors to display their products in the rainy season.

    Chợ ngoài trời dựng một dãy mái hiên bằng vải bạt để người bán hàng bày bán sản phẩm vào mùa mưa.

  • The industrial building had large, solid-colored awnings adorned with the company's logo above its storefronts.

    Tòa nhà công nghiệp này có mái hiên lớn, đồng màu, được trang trí bằng logo của công ty phía trên mặt tiền cửa hàng.

  • The beachside cafe's outdoor seating area was sheltered under a colorful striped awning, perfect for an afternoon coffee break.

    Khu vực chỗ ngồi ngoài trời của quán cà phê bên bờ biển được che chắn dưới mái hiên sọc đầy màu sắc, lý tưởng cho một buổi chiều nghỉ uống cà phê.

  • The sleek, glass-walled cafe had a minimalistic awning that did not obstruct the view of the bustling street outside.

    Quán cà phê sang trọng có tường kính và mái hiên tối giản, không cản trở tầm nhìn ra con phố nhộn nhịp bên ngoài.

  • The school's basketball court had an oversized green-and-white awning attached to the sports center roof, announcing its presence.

    Sân bóng rổ của trường có mái hiên lớn màu xanh lá cây và trắng gắn vào mái trung tâm thể thao, báo hiệu sự hiện diện của trường.

  • The office building's awning seemed to stretch interminably, offering protection from the elements to its weary occupants.

    Mái hiên của tòa nhà văn phòng dường như trải dài vô tận, mang đến sự bảo vệ khỏi thời tiết cho những người làm việc mệt mỏi bên trong.

  • The garden store's wooden awning with ivy vines crawling over it provided a rustic charm while its practical affordance accommodated customers during rainy days.

    Mái hiên bằng gỗ của cửa hàng làm vườn với những dây thường xuân leo lên tạo nên nét quyến rũ mộc mạc trong khi khả năng sử dụng thực tế của nó giúp ích cho khách hàng trong những ngày mưa.